OWN PERSONAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
OWN PERSONAL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [əʊn 'p3ːsənl]Danh từown personal [əʊn 'p3ːsənl] riêngownprivateseparatepersonalalonespecificallyindividualparticularexclusivelydedicatedcủa riêng cá nhânown personalown individualown privatecá nhân của chínhown personalown individualown privateriêng của bản thântheir ownsở hữu riêngownedprivate possessionprivate ownershipspecial possessionprivate propertycá nhân mìnhi personallyhis personalhis own individualitytheir individualour private
Ví dụ về việc sử dụng Own personal trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Own personal trong ngôn ngữ khác nhau
- Người đan mạch - egen personlig
- Thụy điển - egen personlig
- Na uy - egen personlig
- Hà lan - eigen persoonlijk
- Tiếng ả rập - الشخصية
- Hàn quốc - 자신의 개인
- Tiếng nhật - 自分の個人
- Kazakhstan - жеке
- Tiếng slovenian - lastno osebno
- Ukraina - особистий
- Người hy lạp - προσωπική
- Người serbian - lični
- Tiếng slovak - vlastný osobný
- Người ăn chay trường - личен
- Tiếng rumani - personala
- Malayalam - സ്വകാര്യ
- Tiếng tagalog - sariling personal
- Tiếng bengali - নিজস্ব ব্যক্তিগত
- Thổ nhĩ kỳ - şahsi
- Đánh bóng - osobisty
- Bồ đào nha - próprio pessoal
- Người ý - personale
- Tiếng phần lan - oman henkilökohtaisen
- Tiếng croatia - lični
- Tiếng indonesia - pribadi
- Séc - osobní
- Tiếng nga - личный
- Người tây ban nha - personal propio
- Tiếng do thái - ה אישי
- Người hungary - saját személyes
- Urdu - اپنے ذاتی
- Người trung quốc - 自己的个人
- Thái - ส่วนตัวของเอง
- Tiếng hindi - अपने व्यक्तिगत
Từng chữ dịch
owntính từriêngowncủa chínhsở hữucủa mìnhowndanh từownpersonalcá nhânpersonaltính từriêngpersonaldanh từpersonal own perceptionown perspectiveTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt own personal English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách đọc Chữ Own
-
Own - Wiktionary Tiếng Việt
-
OWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Own - Tiếng Anh - Forvo
-
OWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
[Học Phát âm Tiếng Anh] You Create Your Own Opportunity - YouTube
-
CÁCH SỬ DỤNG TỪ "OWN"... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
CÁCH SỬ DỤNG TỪ "OWN"... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Own Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /əʊ/ Cực Kỳ Chi Tiết | ELSA Speak
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA | Hướng Dẫn đọc đúng Từ ALL ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Own" | HiNative
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY