Own - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊn/
Hoa Kỳ | [ˈoʊn] |
Tính từ
[sửa]own /ˈoʊn/
- Của chính mình, của riêng mình. I saw it with my own eyes — chính mắt tôi trông thấy I have nothing of my own — tôi chẳng có cái gì riêng cả
Thành ngữ
[sửa]- on one's own:
- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình. to do something on one's own — làm việc gì tự ý mình
- to be one's own man: Xem Man
- to get one's own back: (Thông tục) Trả thù.
- to hold one's own:
- Giữ vững vị trí, giữ vững lập trường.
- Chẳng kém ai, có thể đối địch được với người.
Ngoại động từ
[sửa]own ngoại động từ /ˈoʊn/
- Có, là chủ của. to own something — có cái gì
- Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị... ). he owns his deficiencies — anh ta nhận những thiếu sót của anh ta to own oneself indebted — thừa nhận là có hàm ơn
Chia động từ
[sửa] ownDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to own | |||||
Phân từ hiện tại | owning | |||||
Phân từ quá khứ | owned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | owns hoặc owneth¹ | own | own | own |
Quá khứ | owned | owned hoặc ownedst¹ | owned | owned | owned | owned |
Tương lai | will/shall² own | will/shall own hoặc wilt/shalt¹ own | will/shall own | will/shall own | will/shall own | will/shall own |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | own | own | own | own |
Quá khứ | owned | owned | owned | owned | owned | owned |
Tương lai | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | own | — | let’s own | own | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]own nội động từ /ˈoʊn/
- Thú nhận, đầu thú. to own to having done something — thú nhận là đã làm việc gì
Thành ngữ
[sửa]- to own up: (Thông tục) Thú, thú nhận.
Chia động từ
[sửa] ownDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to own | |||||
Phân từ hiện tại | owning | |||||
Phân từ quá khứ | owned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | owns hoặc owneth¹ | own | own | own |
Quá khứ | owned | owned hoặc ownedst¹ | owned | owned | owned | owned |
Tương lai | will/shall² own | will/shall own hoặc wilt/shalt¹ own | will/shall own | will/shall own | will/shall own | will/shall own |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | own | own | own | own |
Quá khứ | owned | owned | owned | owned | owned | owned |
Tương lai | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | own | — | let’s own | own | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "own", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách đọc Chữ Own
-
OWN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Own - Tiếng Anh - Forvo
-
OWN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
[Học Phát âm Tiếng Anh] You Create Your Own Opportunity - YouTube
-
CÁCH SỬ DỤNG TỪ "OWN"... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
CÁCH SỬ DỤNG TỪ "OWN"... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Own Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /əʊ/ Cực Kỳ Chi Tiết | ELSA Speak
-
OWN PERSONAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN IPA | Hướng Dẫn đọc đúng Từ ALL ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Own" | HiNative
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY