Own - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
own
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Tính từ
- 1.2.1 Thành ngữ
- 1.3 Ngoại động từ
- 1.3.1 Chia động từ
- 1.4 Nội động từ
- 1.4.1 Thành ngữ
- 1.4.2 Chia động từ
- 1.5 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/əʊn/
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: ōn, IPA(ghi chú):/oʊn/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -əʊn
Tính từ
own /ˈoʊn/
- Của chính mình, của riêng mình. I saw it with my own eyes — chính mắt tôi trông thấy I have nothing of my own — tôi chẳng có cái gì riêng cả
Thành ngữ
- on one's own:
- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình. to do something on one's own — làm việc gì tự ý mình
- to be one's own man: Xem Man
- to get one's own back: (Thông tục) Trả thù.
- to hold one's own:
- Giữ vững vị trí, giữ vững lập trường.
- Chẳng kém ai, có thể đối địch được với người.
Ngoại động từ
own ngoại động từ /ˈoʊn/
- Có, là chủ của. to own something — có cái gì
- Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị... ). he owns his deficiencies — anh ta nhận những thiếu sót của anh ta to own oneself indebted — thừa nhận là có hàm ơn
Chia động từ
own| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to own | |||||
| Phân từ hiện tại | owning | |||||
| Phân từ quá khứ | owned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | owns hoặc owneth¹ | own | own | own |
| Quá khứ | owned | owned hoặc ownedst¹ | owned | owned | owned | owned |
| Tương lai | will/shall² own | will/shall own hoặc wilt/shalt¹ own | will/shall own | will/shall own | will/shall own | will/shall own |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | own | own | own | own |
| Quá khứ | owned | owned | owned | owned | owned | owned |
| Tương lai | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | own | — | let’s own | own | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
own nội động từ /ˈoʊn/
- Thú nhận, đầu thú. to own to having done something — thú nhận là đã làm việc gì
Thành ngữ
- to own up: (Thông tục) Thú, thú nhận.
Chia động từ
own| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to own | |||||
| Phân từ hiện tại | owning | |||||
| Phân từ quá khứ | owned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | owns hoặc owneth¹ | own | own | own |
| Quá khứ | owned | owned hoặc ownedst¹ | owned | owned | owned | owned |
| Tương lai | will/shall² own | will/shall own hoặc wilt/shalt¹ own | will/shall own | will/shall own | will/shall own | will/shall own |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | own | own | own | own |
| Quá khứ | owned | owned | owned | owned | owned | owned |
| Tương lai | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own | were to own hoặc should own |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | own | — | let’s own | own | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “own”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Nguyên Thể Của Own
-
Giờ Bạn Xem Cách Chia Chi Tiết Của động Từ Own ở Bảng Thứ 2 Chi Tiết Hơn Về Tất Cả Các Thì. ... Chia Động Từ: OWN.
-
Own - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để OWN
-
Owned - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng Của Từ OWN | HelloChao
-
Cách Dùng OWN Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Own" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Cụm Từ: My Own (Của... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Own - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Động Từ Nguyên Mẫu | EF | Du Học Việt Nam
-
Động Từ Nguyên Thể (Infinitives) & Các Cấu Trúc đi Kèm PHỔ BIẾN Nhất