Owned - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

owned

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủaown

Chia động từ

own
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to own
Phân từ hiện tại owning
Phân từ quá khứ owned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại own own hoặc ownest¹ owns hoặc owneth¹ own own own
Quá khứ owned owned hoặc ownedst¹ owned owned owned owned
Tương lai will/shall²own will/shallown hoặc wilt/shalt¹own will/shallown will/shallown will/shallown will/shallown
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại own own hoặc ownest¹ own own own own
Quá khứ owned owned owned owned owned owned
Tương lai weretoown hoặc shouldown weretoown hoặc shouldown weretoown hoặc shouldown weretoown hoặc shouldown weretoown hoặc shouldown weretoown hoặc shouldown
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại own let’s own own
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=owned&oldid=1886873” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục owned 18 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nguyên Thể Của Own