Owned - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
owned
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaown
Chia động từ
own| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to own | |||||
| Phân từ hiện tại | owning | |||||
| Phân từ quá khứ | owned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | owns hoặc owneth¹ | own | own | own |
| Quá khứ | owned | owned hoặc ownedst¹ | owned | owned | owned | owned |
| Tương lai | will/shall²own | will/shallown hoặc wilt/shalt¹own | will/shallown | will/shallown | will/shallown | will/shallown |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | own | own hoặc ownest¹ | own | own | own | own |
| Quá khứ | owned | owned | owned | owned | owned | owned |
| Tương lai | weretoown hoặc shouldown | weretoown hoặc shouldown | weretoown hoặc shouldown | weretoown hoặc shouldown | weretoown hoặc shouldown | weretoown hoặc shouldown |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | own | — | let’s own | own | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nguyên Thể Của Own
-
Giờ Bạn Xem Cách Chia Chi Tiết Của động Từ Own ở Bảng Thứ 2 Chi Tiết Hơn Về Tất Cả Các Thì. ... Chia Động Từ: OWN.
-
Own - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để OWN
-
Own - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng Của Từ OWN | HelloChao
-
Cách Dùng OWN Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Own" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Cụm Từ: My Own (Của... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Own - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Động Từ Nguyên Mẫu | EF | Du Học Việt Nam
-
Động Từ Nguyên Thể (Infinitives) & Các Cấu Trúc đi Kèm PHỔ BIẾN Nhất