Owner Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "owner" thành Tiếng Việt

chủ nhân, chủ, người chủ là các bản dịch hàng đầu của "owner" thành Tiếng Việt.

owner noun ngữ pháp

One who owns (something). [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • chủ nhân

    noun

    Ben explains that the duck’s owner is likely taking it to market to be sold.

    Ben giải thích rằng có lẽ chủ nhân của con vịt sẽ đem nó ra chợ bán.

    GlosbeMT_RnD
  • chủ

    noun

    The owner of the flat speaks excellent English.

    Ông chủ căn hộ nói tiêng anh giỏi.

    GlosbeMT_RnD
  • người chủ

    The relationship between the lap and its owner is direct and intimate.

    Mối liên hệ giữa cái đùi và người chủ là trực tiếp và mật thiết.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chủ sỡ hữu
    • chủ sở hữu
    • Người chủ
    • người sở hữu
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " owner " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "owner"

owner Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "owner" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cách Dùng Owner