Ý Nghĩa Của Owner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

owner

Các từ thường được sử dụng cùng với owner.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

absentee ownerThe question of the absentee owner was raised, and the difficulty of presenting notice to him. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 boat ownerOther variables, such as kinship ties between the captain and boat owner, could also be included in the inefficiency function but were excluded because of missing observations. Từ Cambridge English Corpus business ownerI code 1 for a candidate if he or she is a celebrity, millionaire, real estate developer, business owner, president or top executive of a company and so on. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với owner

Từ khóa » Cách Dùng Owner