Ox Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bò, con bò, anh chàng hậu đậu là các bản dịch hàng đầu của "ox" thành Tiếng Việt.
ox noun ngữ phápAny bovine animal used as a beast of burden or for food, especially an adult castrated male of the domestic species. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm oxTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bò
nounany bovine animal used as a beast of burden
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
con bò
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
anh chàng hậu đậu
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- anh chàng ngu đần
- bò đực
- con bò đực thiến
- bỏ
- bò thiến
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ox " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Ox propera Chinese constellation located near Capricorn, one of the 28 lunar mansions and part of the larger Black Turtle. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm OxTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
sửu
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
Hình ảnh có "ox"
Bản dịch "ox" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách đọc Từ Ox
-
OX | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ox - Tiếng Anh - Forvo
-
Ox - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ox : Con Bò đực Thiến (ó-xơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Ox Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Ox Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Ox Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ox Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Từ điển Oxford Learners' Dictionary
-
Ox Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ox Tiếng Anh Là Gì?