Ox Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Cách đọc Từ Ox
-
OX | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ox - Tiếng Anh - Forvo
-
Ox - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ox : Con Bò đực Thiến (ó-xơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Ox Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Ox Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Ox Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ox Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Từ điển Oxford Learners' Dictionary
-
Ox Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ox Tiếng Anh Là Gì?