Ox - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Azerbaijan Hiện/ẩn mục Tiếng Azerbaijan
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Tiếng Bảo An Hiện/ẩn mục Tiếng Bảo An
    • 3.1 Cách viết khác
    • 3.2 Từ nguyên
    • 3.3 Cách phát âm
    • 3.4 Động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɑːks/

Danh từ

ox số nhiều oxen /ˈɑːks/

  1. (Động vật học) Con bò; con bò đực thiến.
  2. Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần.

Thành ngữ

  • to have the black ox tread on one's foot:
    1. Gặp điều bất hạnh.
    2. Già nua tuổi tác.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ox”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Azerbaijan

[sửa]

Danh từ

ox

  1. mũi tên.

Tiếng Bảo An

[sửa]

Cách viết khác

  • ok
  • oke(Cam Túc)

Từ nguyên

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy*ög-. Cùng gốc với tiếng Mông Cổөгөх(ögöx) và có thể là tiếng Khiết Đan𘲆(*û).

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ɵx/

Động từ

ox

  1. (Thanh Hải) đưa. Be Dromada samtexge oxgu tarang erna.Tôi muốn đưa một món quà cho Droma.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ox&oldid=2131438” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Azerbaijan
  • Danh từ tiếng Azerbaijan
  • Mục từ tiếng Bảo An
  • Từ tiếng Bảo An kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy tiếng Bảo An
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bảo An
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Bảo An
  • Tiếng Bảo An Thanh Hải
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bảo An
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ox 67 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách đọc Từ Ox