Ox - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːks/
Danh từ
ox số nhiều oxen /ˈɑːks/
- (Động vật học) Con bò; con bò đực thiến.
- Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần.
Thành ngữ
- to have the black ox tread on one's foot:
- Gặp điều bất hạnh.
- Già nua tuổi tác.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ox”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Danh từ
ox
- mũi tên.
Tiếng Bảo An
[sửa]Cách viết khác
- ok
- oke(Cam Túc)
Từ nguyên
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy*ög-. Cùng gốc với tiếng Mông Cổөгөх(ögöx) và có thể là tiếng Khiết Đan𘲆(*û).
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ɵx/
Động từ
ox
- (Thanh Hải) đưa. Be Dromada samtexge oxgu tarang erna.Tôi muốn đưa một món quà cho Droma.
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Bảo An
- Từ tiếng Bảo An kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy
- Từ dẫn xuất từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy tiếng Bảo An
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bảo An
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Bảo An
- Tiếng Bảo An Thanh Hải
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bảo An
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cách đọc Từ Ox
-
OX | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ox - Tiếng Anh - Forvo
-
Ox : Con Bò đực Thiến (ó-xơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Ox Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Ox Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Ox Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ox Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Từ điển Oxford Learners' Dictionary
-
Ox Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Ox Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ox Tiếng Anh Là Gì?