Pancake Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "pancake" thành Tiếng Việt

bánh kẹp, bánh kếp, bánh tráng là các bản dịch hàng đầu của "pancake" thành Tiếng Việt.

pancake verb noun ngữ pháp

To make a pancake landing [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bánh kẹp

    noun GlosbeMT_RnD
  • bánh kếp

    noun

    I thought maybe we could make pancakes or something.

    Anh nghĩ ta nên làm bánh kếp hay một cái gì đó.

    GlosbeMT_RnD
  • bánh tráng

    noun

    thin batter cake

    You would have been flat as a pancake, you squishy piece of squish!

    Mày suýt nữa dẹp lép như bánh tráng rồi, đồ trơn như lươn!

    en.wiktionary2016
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " pancake " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Pancake proper

A surname.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Pancake" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Pancake trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "pancake"

pancake pancake pancake pancake Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "pancake" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Have Some Pancake Nghĩa Là Gì