Paranoid - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpær.ə.ˌnɔɪd/
Tính từ
paranoid /ˈpær.ə.ˌnɔɪd/
- (Y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng.
Danh từ
paranoid /ˈpær.ə.ˌnɔɪd/
- (Y học) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “paranoid”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Y học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chứng Hoang Tưởng Tiếng Anh
-
Bệnh Hoang Tưởng Là Gì?
-
Hoang Tưởng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Bệnh Hoang Tưởng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoang Tưởng – Wikipedia Tiếng Việt
-
CHỨNG HOANG TƯỞNG In English Translation - Tr-ex
-
Bệnh Hoang Tưởng - Triệu Chứng, Cách Chữa Trị Tại Hello Doctor
-
Nghĩa Của Từ : Paranoid | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hoang Tưởng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Hoang Tưởng Bằng Tiếng Anh
-
Hoang Tưởng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Rối Loạn Nhân Cách Hoang Tưởng (PPD) - Cẩm Nang MSD
-
Hội Chứng Hoang Tưởng Người Khác Cũng Yêu Mình (Erotomania)
-
Ý Nghĩa Của Megalomania Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary