Parents Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "parents" thành Tiếng Việt

bố mẹ, cha mẹ, ba xuân là các bản dịch hàng đầu của "parents" thành Tiếng Việt.

parents verb noun

Plural form of parent. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bố mẹ

    noun plural

    one's mother and father

    Jimmy tried to cajole his parents into letting him drive across the country with his friends.

    Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.

    en.wiktionary.org
  • cha mẹ

    noun plural

    one's mother and father

    A good son is always anxious to please his parents.

    Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.

    en.wiktionary.org
  • ba xuân

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bác mẹ
    • bố cái
    • cao đường
    • gốc tử
    • phụ huynh
    • phụ mẫu
    • quyến thuộc
    • song thân
    • song đường
    • sân lai
    • ba má
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " parents " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Parents

Parents, Families and Friends of Lesbians and Gays

+ Thêm bản dịch Thêm

"Parents" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Parents trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "parents" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Parents