''''peiʃənt'''/ , Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, Bệnh nhân; người bệnh, Bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ, , adjective, noun,
Xem chi tiết »
4 ngày trước · patient ý nghĩa, định nghĩa, patient là gì: 1. a person who is receiving medical care, or who is cared for by a particular doctor or dentist ... Xem thêm · Phát âm của patient là gì? · Patience · Patient zero
Xem chi tiết »
"Patient" mang ý nghĩa là: người bệnh, bệnh nhân. · Định nghĩa: A patient is a person who is receiving medical treatment from a doctor or hospital. A patient is ...
Xem chi tiết »
Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. Thành ngữSửa đổi. patient of: Chịu đựng một cách kiên nhẫn. Có thể ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2021 · Định nghĩa: A patient is a person who is receiving medical treatment from a doctor or hospital. A patient is also someone who is registered with ...
Xem chi tiết »
"Patient" mang ý nghĩa là: người bệnh, bệnh nhân. · Định nghĩa: A patient is a person who is receiving medical treatment from a doctor or hospital. A patient is ...
Xem chi tiết »
Whereas several methodologically rigorous studies have reported statistically significant positive effects in the treatment of depressed patients, ...
Xem chi tiết »
The latest patient is one of seven Indians on the IndiGo Airways flight 6E9471 who've been confirmed Covid-19 patients so far. Nghĩa của câu: Bệnh nhân mới nhất ...
Xem chi tiết »
“Patient” mang ý nghĩa là: kiên trì, kiên nhẫn, nhẫn lại… (làm một việc gì đó).Định nghĩa: Able to accept or tolerate delays, problems, or suffering without ...
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2021 · "Patient" có ý nghĩa là: người bệnh, người mắc bệnh.Định nghĩa: A patient is a person who is receiving medical treatment from a doctor or ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của patients trong tiếng Anh. patients có nghĩa là: patient /'peiʃənt/* tính từ- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí!patient of- chịu đựng một ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · Tiếng Anh kiên nhẫn là patient (adjective), The patience (noun) là sự kiên nhẫn, tính kiên nhẫn.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh kiên nhẫn là patient (adjective). The patience (noun) là sự kiên nhẫn, tính kiên nhẫn. Nhưng “the patient” là gì? Trên nguyên tắc, nói là người ...
Xem chi tiết »
I can't be patient · A patient's blood pressure has gone up, so the doctor wants to adjust the medication. · "patients become promiscuous" có nghĩa là gì? · giving ...
Xem chi tiết »
patient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách ... the facts are patient of two interpretation: những sự việc đó có thể có hai ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Patient Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề patient nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu