Nghĩa là gì: patient patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: patients patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa. adjective ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Patient ». Từ điển: Thông dụng | Y Sinh. tác giả. Black coffee, Nguyễn Hưng Hải, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: patients patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Xem chi tiết »
Patient Trái nghĩa là gì · tính từ · kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí · patient of · chịu đựng một cách kiên nhẫn · có thể nhận, phù hợp với · the facts are patient of ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage trái nghĩa patient là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Nghĩa là gì: patients patient /'peiʃənt/ tính từkiên nhẫn, nhẫn nại, bền chípatient ofchịu đựng một cách kiên nhẫncó thể nhận, ...
Xem chi tiết »
"Patient" mang ý nghĩa là: người bệnh, bệnh nhân. Định nghĩa: A patient is a person who is receiving medical treatment from a doctor or hospital. A patient is ...
Xem chi tiết »
(Từ cũ; nghĩa cũ) Bị động. Trái nghĩaSửa đổi · Fougeux, impatient, vif, violent. Danh từ ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · patient ý nghĩa, định nghĩa, patient là gì: 1. a person who is receiving medical care, or who is cared for by a particular doctor or dentist ... Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
4 ngày trước · severe ý nghĩa, định nghĩa, severe là gì: 1. causing very great pain, ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
“Patient” mang ý nghĩa là: kiên trì, kiên nhẫn, nhẫn lại… (làm một việc gì đó).Định nghĩa: Able to accept or tolerate delays, problems, or suffering without ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · + Relational Antonyms: Cũng tương tự như Complementary Antonyms, khác ở chỗ cả hai từ phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa với chúng. Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
Antonyms - từ trái nghĩa hiểu là những từ có tương phản, hoặc trái ngược ý ... Ví dụ: above - below, doctor - patient, husband - wife, servant - master, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Patient Trái Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề patient trái nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu