Pay Back Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Pay back là gì Trang trước Trang sau
Cụm động từ Pay back có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Pay back
Ý nghĩa của Pay back là:
Trả lại số tiền đã vay
Ví dụ cụm động từ Pay back
Ví dụ minh họa cụm động từ Pay back:
- I PAID BACK the twenty pounds I'd borrowed. Tôi đã trả lại hai mươi pao mà tôi đã mượn.Nghĩa từ Pay back
Ý nghĩa của Pay back là:
Trả thù ai đó
Ví dụ cụm động từ Pay back
Ví dụ minh họa cụm động từ Pay back:
- I'm going to PAY him BACK for that insult. Tôi sẽ trả thù anh ta vì tội xúc phạm.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Pay back trên, động từ Pay còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Pay back
Cụm động từ Pay down
Cụm động từ Pay for
Cụm động từ Pay into
Cụm động từ Pay off
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Pay Sb Back Là Gì
-
Pay Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Pay Back Trong Câu Tiếng Anh
-
PAY SOMEONE/SOMETHING BACK - Cambridge Dictionary
-
PAY SB/STH BACK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pay Back Là Gì
-
'pay Someone Back|pay One Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Pay Somebody/something ↔ Back - Longman Dictionary
-
PAY SB BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
PAY BACK LÀ GÌ
-
Pay - Wiktionary Tiếng Việt
-
PAY SB/STH BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Pay Him Back In His Own Coin" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Apple Pay Participating Banks In Canada, Latin America, And The ...
-
Pay Back Là Gì
-
Phrasal Verb With “pay”