Pay - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpeɪ/
Từ khóa » Pay Sb Back Là Gì
-
Pay Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Pay Back Trong Câu Tiếng Anh
-
PAY SOMEONE/SOMETHING BACK - Cambridge Dictionary
-
PAY SB/STH BACK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pay Back Là Gì
-
Pay Back Là Gì
-
'pay Someone Back|pay One Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Pay Somebody/something ↔ Back - Longman Dictionary
-
PAY SB BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
PAY BACK LÀ GÌ
-
PAY SB/STH BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Pay Him Back In His Own Coin" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Apple Pay Participating Banks In Canada, Latin America, And The ...
-
Pay Back Là Gì
-
Phrasal Verb With “pay”