Pay Back Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- Bài viết
- Hỏi đáp
Pay back nghĩa là trả nợ hoặc đền bù, bồi thường hoặc trả ơn, đền đáp hoặc báo thù. Ví dụ: When will you pay back the debt? (Khi nào anh định trả nợ?) How can we ever pay you back for what you’ve done for us? (Làm thế nào để chúng tôi trả ơn cho ...
Pay back nghĩa là trả nợ hoặc đền bù, bồi thường hoặc trả ơn, đền đáp hoặc báo thù.
Ví dụ:
- When will you pay back the debt? (Khi nào anh định trả nợ?)
- How can we ever pay you back for what you’ve done for us? (Làm thế nào để chúng tôi trả ơn cho những gì cậu đã làm cho chúng tôi?)
- I will pay back your great kindness. (Tôi sẽ đền đáp lòng tốt của bạn.)
- The murder said he would pay me back because I notified the police. (Tên sát thủ nói hắn sẽ quay lại trả thù tôi vì tôi đã báo cảnh sát.)
- You have to pay back for my losses. (Anh phải bồi thường thiệt hại cho tôi.)
nguyễn phương
0 chủ đề
23913 bài viết
Có thể bạn quan tâm- 1 Hear from nghĩa là gì?
- 2 Stay behind có nghĩa là gì?
- 3 Feel up to nghĩa là gì?
- 4 Stand for nghĩa là gì?
- 5 Cách sử dụng của Need
- 6 Raise up có nghĩa là gì?
- 7 Sharp nghĩa là gì?
- 8 Ring after có nghĩa là gì?
- 9 Let down nghĩa là gì?
- 10 Stand in for nghĩa là gì?
Đăng ký nhận thông báo
Các bài học hay sẽ được gửi đến inbox của bạn
HỖ TRỢ HỌC VIÊN
- Các câu hỏi thường gặp
- Điều khoản sử dụng
- Chính sách và quy định
- Chính sách bảo mật thanh toán
- Hỗ trợ học viên: [email protected]
- Báo lỗi bảo mật: [email protected]
VỀ ZAIDAP
- Giới thiệu Zaidap
- Cơ hội nghề nghiệp
- Liên hệ với chúng tôi
HỢP TÁC VÀ LIÊN KẾT
- Đăng ký giảng viên
- Giải pháp e-learning
- Chương trình đại lý
- Chương trình Affiliate
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Zaidap.com - Giải đáp mọi thắc mắc, mọi câu hỏi
© Copy right 2018 - 2025
Từ khóa » Pay Me Back Là Gì
-
Pay Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Pay Back Trong Câu Tiếng Anh
-
PAY SOMEONE/SOMETHING BACK - Cambridge Dictionary
-
PAY ME BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Pay Back Là Gì
-
'pay Someone Back|pay One Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Give Me Back My Money. Và Pay ... - HiNative
-
Pay Back Là Gì
-
Pay Somebody/something ↔ Back - Longman Dictionary
-
Từ Điển Anh Việt Payback (Pay Back) Là Gì - Chickgolden
-
Pay Me Back In Kind - Idioms By The Free Dictionary
-
Pay Back Là Gì - Triple Hearts
-
"Pay Him Back With Interest" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Pay Back Là Gì - Onfire