Paycheck - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ paycheck

Thuật ngữ paycheck

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Xác nhận tiền lương

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Paycheck
  • 面筋 tiếng trung là gì?
  • 金色 tiếng trung là gì?
  • 银色 tiếng trung là gì?
  • 姜黄色 tiếng trung là gì?
  • 青黄色 tiếng trung là gì?
  • 苔绿色 tiếng trung là gì?
  • 蛋黄色 tiếng trung là gì?
  • 卖身都没人要 là gì?
  • 勝利 là gì?
  • 句话 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Paycheck là gì?

Paycheck có nghĩa là Xác nhận tiền lương

  • Paycheck có nghĩa là Xác nhận tiền lương
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Xác nhận tiền lương Tiếng Anh là gì?

Xác nhận tiền lương Tiếng Anh có nghĩa là Paycheck.

Ý nghĩa - Giải thích

Paycheck nghĩa là Xác nhận tiền lương.

Đây là cách dùng Paycheck. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Paycheck là gì? (hay giải thích Xác nhận tiền lương nghĩa là gì?) . Định nghĩa Paycheck là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Paycheck / Xác nhận tiền lương. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Paycheck Có Nghĩa Là Gì