3. Các cụm từ đi với Respect trong tiếng Anh ; respect (someone or something) as (something). tôn trọng (ai/điều gì) với tư cách (là gì). I really respect you as ...
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2021 · sự tôn trọng, sự kính trọng. to have respect for somebody: tôn trọng người nào · (số nhiều) lời kính thăm. give my respects to your uncle: cho ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · pay your respects ý nghĩa, định nghĩa, pay your respects là gì: ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · respect ý nghĩa, định nghĩa, respect là gì: 1. admiration felt or shown ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ...
Xem chi tiết »
They feel a deep and mutual respect for each other. · Họ cảm thấy sâu sắc và tôn trọng lẫn nhau. · You did a great job. Respect! · Bạn đã làm một công việc tuyệt ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · 3. Một số cụm từ với Respect trong tiếng Anh ; respect (someone or something) as (something), tôn trọng (ai/điều gì) với tư cách (là gì), I ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Sự tôn trọng, sự kính trọng. to have respect for somebody — tôn trọng người nào · (Số nhiều) Lời kính thăm. give my respects to your uncle — cho ...
Xem chi tiết »
to pay respect bằng Tiếng Việt. Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của to pay respect , bao gồm: tỏ lòng kính ...
Xem chi tiết »
Câu ví dụ sử dụng "Respect" ... Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với respect for. A: "Show some respect for me." "I have lots of respect for you." ... Q: Hãy chỉ ... Bị thiếu: paying | Phải bao gồm: paying
Xem chi tiết »
Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... =to go to pay one's respects to+ đến chào (ai) ... =with respect to; in respect of+ về, đối với (vấn đề gì, ai...)
Xem chi tiết »
Yet any funeral brings the harsh, necessary salt of reality, forces acceptance, and makes people drive across the country to pay respect to someone who can ... Bị thiếu: đi với giới từ gì
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Respect là gì? ... Các cụm từ đi với Respect trong tiếng Anh. Respect ... in respect of (someone/something) : có liên quan tới (ai/điều gì).
Xem chi tiết »
to do something without respect to the consequences. làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả. mối quan hệ, mối liên quan. with respect to; in respect of.
Xem chi tiết »
You agree that you are responsible for your own decisions in respect ... trừ khi Quý Khách hàng và chúng tôi đồng ý khác đi bằng văn bản, mỗi Người được Ủy ...
Xem chi tiết »
in every · in all · mọi phương diện ; in · of something: về; đặc biệt nói về ; with · to something: về, đối với (vấn đề gì, ai...) ... Bị thiếu: paying giới
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Paying Respect đi Với Giới Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề paying respect đi với giới từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu