Payroll - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ payroll

Thuật ngữ payroll

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Sổ Lương; Bảng Lương; Tổng Số Tiền Trả Lương; Tổng Quỹ Lương; Tổng Số Nhân Viên.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Payroll
  • 株系 tiếng Trung là gì?
  • 企业所得税 tiếng Trung là gì?
  • 原则性协议 tiếng Trung là gì?
  • Nomophobia là gì?
  • Unicon là gì?
  • SME tiếng Anh là gì?
  • 主营业务 tiếng Trung là gì?
  • 独家分销 tiếng Trung là gì?
  • 适度运行 tiếng Trung là gì?
  • Chứng từ tiếng Trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Payroll là gì?

Payroll có nghĩa là Sổ Lương; Bảng Lương; Tổng Số Tiền Trả Lương; Tổng Quỹ Lương; Tổng Số Nhân Viên

  • Payroll có nghĩa là Sổ Lương; Bảng Lương; Tổng Số Tiền Trả Lương; Tổng Quỹ Lương; Tổng Số Nhân Viên.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

Sổ Lương; Bảng Lương; Tổng Số Tiền Trả Lương; Tổng Quỹ Lương; Tổng Số Nhân Viên Tiếng Anh là gì?

Sổ Lương; Bảng Lương; Tổng Số Tiền Trả Lương; Tổng Quỹ Lương; Tổng Số Nhân Viên Tiếng Anh có nghĩa là Payroll.

Ý nghĩa - Giải thích

Payroll nghĩa là Sổ Lương; Bảng Lương; Tổng Số Tiền Trả Lương; Tổng Quỹ Lương; Tổng Số Nhân Viên..

Đây là cách dùng Payroll. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Payroll là gì? (hay giải thích Sổ Lương; Bảng Lương; Tổng Số Tiền Trả Lương; Tổng Quỹ Lương; Tổng Số Nhân Viên. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Payroll là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Payroll / Sổ Lương; Bảng Lương; Tổng Số Tiền Trả Lương; Tổng Quỹ Lương; Tổng Số Nhân Viên.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Tổng Quỹ Lương Tiếng Anh Là Gì