Pédant - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pe.dɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | pédant/pe.dɑ̃/ | pédants/pe.dɑ̃/ |
| Giống cái | pédant/pe.dɑ̃/ | pédants/pe.dɑ̃/ |
pédant /pe.dɑ̃/
- Nhà thông thái rởm.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Thầy đồ.
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | pédant/pe.dɑ̃/ | pédants/pe.dɑ̃/ |
| Giống cái | pédante/pe.dɑ̃t/ | pédantes/pe.dɑ̃t/ |
pédant /pe.dɑ̃/
- Thông thái rởm. Ton pédant — giọng thông thái rởm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pédant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Thông Thái Rởm
-
Thông Thái Rởm - Truyện Cổ Tích
-
Thông Thái Rởm - Truyện Cười Dân Gian Việt Nam Hay Nhất
-
Thông Thái Rởm - Truyện Cười Ngắn, Vui Nhộn - TruyenCoTich.Fun
-
- THÔNG THÁI RỞM
-
Đọc Truyện Thông Thái Rởm - Lazi
-
Thông Thái Rởm | Truyện Giáo Dục
-
Truyện: Thông Thái Rởm (Truyện Cười) - Blog Mẹ Và Con
-
Thông Thái Rởm - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Thông Thái Rởm/ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Kẻ Thông Thái Rởm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Người Thông Thái Rởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Truyện Cười: Nói Chuyện Thiên Văn