Thông Thái Rởm - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thông thái rởm" thành Tiếng Anh
donnish, pedantic, pedantically là các bản dịch hàng đầu của "thông thái rởm" thành Tiếng Anh.
thông thái rởm + Thêm bản dịch Thêm thông thái rởmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
donnish
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
pedantic
adjective1 kẻ thông thái rởm và thích thuyết giáo.
He's pedantic and preachy.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
pedantically
adverb1 kẻ thông thái rởm và thích thuyết giáo.
He's pedantic and preachy.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thông thái rởm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thông thái rởm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thông Thái Rởm
-
Thông Thái Rởm - Truyện Cổ Tích
-
Thông Thái Rởm - Truyện Cười Dân Gian Việt Nam Hay Nhất
-
Thông Thái Rởm - Truyện Cười Ngắn, Vui Nhộn - TruyenCoTich.Fun
-
- THÔNG THÁI RỞM
-
Đọc Truyện Thông Thái Rởm - Lazi
-
Thông Thái Rởm | Truyện Giáo Dục
-
Truyện: Thông Thái Rởm (Truyện Cười) - Blog Mẹ Và Con
-
Thông Thái Rởm/ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Kẻ Thông Thái Rởm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Người Thông Thái Rởm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Truyện Cười: Nói Chuyện Thiên Văn
-
Pédant - Wiktionary Tiếng Việt