Perpetuity - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌpɜː.pə.ˈtuː.ə.ti/
Danh từ
perpetuity /ˌpɜː.pə.ˈtuː.ə.ti/
- Tính chất vĩnh viễn. in (to, for) perpetuity — mãi mãi, vĩnh viễn
- Vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn.
- Lợi tức hưởng suốt đời.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “perpetuity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sở Hữu Vĩnh Viễn Tiếng Anh Là Gì
-
Vật Sở Hữu Vĩnh Viễn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Seisin | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"chủ Sở Hữu Ruộng đất Vĩnh Viễn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THỜI HẠN SỞ HỮU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÌNH THỨC SỞ HỮU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vật Sở Hữu Vĩnh Viễn Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'quyền Sở Hữu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bất động Sản Là Gì? Các Thuật Ngữ Trong Ngành Bất động Sản
-
Hợp đồng Không Xác định Thời Hạn Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Thời Hạn Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Bất động Sản 101: Thuật Ngữ BĐS Thông Dụng - Propzy