Perspective | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: perspective Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
perspective | * danh từ - luật xa gần; phối cảnh - tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh - cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ * tính từ - theo luật xa gần; theo phối cảnh =perspective figuers+ hình phối cảnh - trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ |
English | Vietnamese |
perspective | biệt ; bạn nhìn nhận ; bạn nhìn nhận được ; chiếu ; chiều ; cách nhìn nhận ; cách nhìn ; cách vẽ ; cái nhìn tổng quan ; cái nhìn ; có một cái nhìn ; cảnh ; dung ; dưới ; góc nhìn ; góc độ ; hoàn cảnh ; hướng ; khác biệt ; khía cạnh về ; khía cạnh ; kìm nén ; luật phối cảnh ; mình ; mơ mộng về ; mơ mộng ; một cái nhìn ; một góc triển vọng ; nghĩ ; nghệ thuật phối cảnh ; nhìn hai mặt ; nhìn nhận ; nhìn ; nhận thức ; nhắc ; niệm ; phía trước mà ; phía trước ; phần trăm tỉ lệ ; phối hợp ; quan niệm ; quan ; quan điểm ; sánh rõ hơn ; triển vọng ; tư duy ; tầm nhìn ; viễn cảnh nào ; viễn cảnh nào đó ; viễn cảnh ; vị trí ; ý kiến ; điểm của ; điểm ; đắn ; |
perspective | biệt ; chiếu ; chiều ; cách nhìn nhận ; cách nhìn ; cách vẽ ; cái nhìn tổng quan ; cái nhìn ; có một cái nhìn ; cảnh ; của quảng ; dung ; dưới ; góc nhìn ; góc độ ; hoàn cảnh ; hướng ; khác biệt ; khía cạnh về ; khía cạnh ; kìm nén ; luật phối cảnh ; mình ; mơ mộng về ; mơ mộng ; một cái nhìn ; một góc triển vọng ; nghĩ ; nghệ thuật phối cảnh ; nhìn hai mặt ; nhìn nhận ; nhìn ; nhận thức ; nhắc ; niệm ; phía trước mà ; phía trước ; phần trăm tỉ lệ ; phối hợp ; quan niệm ; quan điểm ; quảng ; sánh rõ hơn ; triển vọng ; tư duy ; tầm nhìn ; viễn cảnh nào ; viễn cảnh nào đó ; viễn cảnh ; vị trí ; ý kiến ; điểm của ; điểm ; đắn ; |
English | English |
perspective; position; view | a way of regarding situations or topics etc. |
perspective; linear perspective | the appearance of things relative to one another as determined by their distance from the viewer |
English | Vietnamese |
perspective | * danh từ - luật xa gần; phối cảnh - tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh - cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ * tính từ - theo luật xa gần; theo phối cảnh =perspective figuers+ hình phối cảnh - trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ |
perspectively | - xem perspective |
perspectivity | - (hình học) phép phối cảnh |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nhìn Rõ In English
-
Glosbe - Nhìn Rõ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nhìn Rõ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NHÌN RÕ In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỢC NHÌN RÕ In English Translation - Tr-ex
-
Nhìn Rõ In English. Nhìn Rõ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Nhìn Không Rõ Translation From Vietnamese To English
-
Em Nhìn Rõ Anh Chưa In English With Contextual Examples
-
NHẬN RA - Translation In English
-
Translate English To Vietnamese Online
-
See | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
"có Thể Nhìn Rõ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'See', 'look', 'watch', And 'view' | Tuoi Tre News