Pervert | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pervert Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
pervert | * danh từ - người hư hỏng; người đồi truỵ - kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng - kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t] * ngoại động từ - dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc - làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối =to pervert the mind+ làm hư hỏng tâm hồn |
English | Vietnamese |
pervert | biê ́ n tha ́ ; biến thái không ; biến thái nào ; biến thái ; bon biến thái ; bệnh hoạn ; cậu điên ; há trái phép ; hư hỏng ; hư ; khốn kiếp ; kẻ biến thái thì ; kẻ biến thái ; kẻ ăn chơi ; kẻ đồi trụy ; là biến thái ; là đồ biến thái ; làm hư ; lạc lối ; ngươ ̀ i biê ́ n tha ; quá hư hỏng ; rối ; thằng biến thái ; thằng dâm tặc ; thằng đồi truỵ ; tên biến thái ; tên đồi trụy ; vô duyên ; đoán ; đánh đổ ; đồ biê ́ n thái ; đồ biến thái ; đồ hư hỏng ; đồi trụy ; |
pervert | biê ́ n tha ́ ; biến thái không ; biến thái nào ; biến thái ; bon biến thái ; bệnh hoạn ; cậu điên ; dị ; há trái phép ; háo ; hư hỏng ; hư ; khốn kiếp ; kẻ biến thái thì ; kẻ biến thái ; kẻ ăn chơi ; kẻ đồi trụy ; là biến thái ; là đồ biến thái ; làm hư ; lạc lối ; quá hư hỏng ; rối ; thằng biến thái ; thằng dâm tặc ; thằng đồi truỵ ; tên biến thái ; tên đồi trụy ; vô duyên ; đoán ; đánh đổ ; đồ biê ́ n thái ; đồ biến thái ; đồ hư hỏng ; đồi trụy ; |
English | English |
pervert; degenerate; deviant; deviate | a person whose behavior deviates from what is acceptable especially in sexual behavior |
pervert; corrupt; debase; debauch; demoralise; demoralize; deprave; misdirect; profane; subvert; vitiate | corrupt morally or by intemperance or sensuality |
pervert; convolute; sophisticate; twist; twist around | practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive |
pervert; abuse; misuse | change the inherent purpose or function of something |
English | Vietnamese |
perverted | * tính từ - lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng |
perverter | - xem pervert |
pervertible | - xem pervert |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Kẻ Biến Thái Trong Tiếng Anh
-
"Biến Thái" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Kẻ Biến Thái«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kẻ Biến Thái In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'biến Thái' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
What Is The Meaning Of " Biến Thái Tiếng Anh Là Gì
-
BIẾN THÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'biến Thái' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
"biến Thái " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Biến Thái Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Biến Thái Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
"Một Nhóm Những Kẻ Biến Thái Thường Tụ Tập Trong Quán Bar Này ...
-
Biến Thái: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
50 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thâm Thúy Và Thông Dụng Nhất
-
Kind Nghĩa Là Gì? Kind Là Gì Trong Tiếng Anh - Photographer