Pervert - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pɜː.ˈvɜːt/
Danh từ
pervert /pɜː.ˈvɜːt/
- Người hư hỏng; người đồi truỵ.
- Kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng.
- Kẻ trái thói về tình dục.
Ngoại động từ
pervert ngoại động từ /pɜː.ˈvɜːt/
- Dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc.
- Làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối. to pervert the mind — làm hư hỏng tâm hồn
Thành ngữ
- pervert the cource of justice (Anh), pervert justice (Mĩ): Cản trở công lí
Chia động từ
pervert| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to pervert | |||||
| Phân từ hiện tại | perverting | |||||
| Phân từ quá khứ | perverted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pervert | pervert hoặc pervertest¹ | perverts hoặc perverteth¹ | pervert | pervert | pervert |
| Quá khứ | perverted | perverted hoặc pervertedst¹ | perverted | perverted | perverted | perverted |
| Tương lai | will/shall²pervert | will/shallpervert hoặc wilt/shalt¹pervert | will/shallpervert | will/shallpervert | will/shallpervert | will/shallpervert |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pervert | pervert hoặc pervertest¹ | pervert | pervert | pervert | pervert |
| Quá khứ | perverted | perverted | perverted | perverted | perverted | perverted |
| Tương lai | weretopervert hoặc shouldpervert | weretopervert hoặc shouldpervert | weretopervert hoặc shouldpervert | weretopervert hoặc shouldpervert | weretopervert hoặc shouldpervert | weretopervert hoặc shouldpervert |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | pervert | — | let’s pervert | pervert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pervert”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Thành ngữ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Kẻ Bỏ đạo Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Bỏ đạo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kẻ Bỏ đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Defector Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Defector
-
Kẻ Bỏ Đạo - Jack London # Mobile
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Hồi Giáo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Martyr Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
KẺ BỎ TRỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "bỏ đạo" - Dictionary ()
-
Giới Trẻ Tiếng Anh Là Gì? Cập Nhật Từ Lóng Siêu Chất Về Giới Trẻ
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
“Ronaldo Không Phải Kẻ Bỏ Cuộc, Man United Cần Tiến Bộ”