phả hệ in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'phả hệ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
phả hệ translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. phả hệ. English. genealogical. PHả Hệ IN MORE LANGUAGES. khmer. ពង្សាវលី.
Xem chi tiết »
Translations in context of "VỀ PHẢ HỆ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VỀ PHẢ HỆ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRONG PHẢ HỆ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRONG PHẢ HỆ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
What does Phả hệ mean in English? If you want to learn Phả hệ in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""phả hệ"" in American English ? ""phả hệ"" is the equivalent to Family tree in American English, and I'm pretty sure you've ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "phả hệ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Words contain "phả hệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cây phả hệ" into English. Human translations with examples: shoot, proband, pedigree, genealogy, mating, pedigreed.
Xem chi tiết »
Nhà phả hệ học Genealogist. (cũng nói phổ hệ học) Genealogy Nhà phả hệ học Genealogist. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "cây phả hệ" tiếng anh nói thế nào? Đa tạ nha. ... Cây phả hệ từ đó là: genealogical tree. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Examples of translating «phả» in context: Tôi đoán bà ta chính là người đã đặt cuốn phả hệ bí ẩn trước cửa tối qua.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · genealogy translate: phả hệ, sơ đồ phả hệ. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phả Hệ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề phả hệ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu