TRONG PHẢ HỆ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRONG PHẢ HỆ " in English? trong phả hệ
in the genealogy
trong gia phảtrong phả hệin the pedigree
{-}
Style/topic:
But he is not guilty, because in the pedigree there are many beast dogs.Khối lượng trong phả hệ của bạn được tạo ra bởi những IBO thuộc về nhóm cá nhân của bạn.
The volume in your genealogy generated by those IBO's belonging in your personal team.Bạn sẽ nhìn vào thách thức của việc tìm kiếm tổ tiên bên phải,bao gồm tiềm năng thử nghiệm DNA trong phả hệ.
You will look at the challenge of locating the right ancestor,including the potential of DNA testing in genealogy.Có tối thiểu ba người trong phả hệ mắc các bệnh ung thư liên quan đến HNPCC.
At least three relatives of the same line with HNPCC-associated cancer;Người Nga hiện đại tự hào có một dòng dõi thú vị với BluesAnh và Blue Point Xiêm trong phả hệ của họ.
The modern Russian boasts an interesting lineage with British Blues andBlue Point Siamese being in their pedigree.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesthế hệ mới hệ thống lai hệ thống ảo Usage with verbshệ thống quản lý hệ thống giáo dục hệ thống điều khiển hệ thống kiểm soát hệ thống tiêu hóa hệ thống thanh toán hệ thống giám sát hệ thống treo hệ thống lọc hệ thống hỗ trợ MoreUsage with nounshệ thống mối quan hệquan hệthế hệhệ sinh thái hệ mặt trời hệ thần kinh thế hệ trẻ hệ số thế hệ trước MoreĐiều này hỗ trợ sự nghiệp trong phả hệ như một khu vực được công nhận và đáng tin cậy về thực hành pháp lý.
This supports careers in genealogy as a recognised and credible area of legal practice.Các nhà lai tạo tự hỏi nếu chỉ có nếp gấp,dây đai và người Anh trong phả hệ, thì những con mèo lông dài đến từ đâu?
The breeders wondered if there were only folds,straights and Britons in the pedigree, then where did the long-haired kittens come from?Họ cũng được phép hợp nhất Việc Đại Diện của họ thành01 nhưng sẽ không được phép chuyển giao hoặc thay đổi vị trí các TC của họ trong Phả Hệ.
They may merge their IRships into one(1) but they however,will not be allowed to transfer or change the positions of their TCs in the Genealogy.Người thân thuộc gốc Anh gần nhất trong phả hệ của gia đình Richard là Edith, vợ của Henry I của Anh.
The closest English relation in Richard's family tree was Edith, wife of Henry I of England.Snowshoe cũng phát ra âm thanh lớn, mặc dù tiếng của chúng không lớn bằng tiếng Mèo Xiêm,một con mèo được tìm thấy trong phả hệ về giống của chúng.
Snowshoes are also very vocal, though their voices are not as loud as the Siamese,a cat found in their breed heritage.Gà Pavlovsk có Có những khoảng trống lớn trong phả hệ của họ, vì tổ tiên của giống chó này đã không còn tồn tại.
Pavlovsk chickens have There are huge gaps in their pedigree, since the ancestors of this breed have not survived.Kết quả phân tích di truyền này, được công bố trên tạp chí Nature Communications vào năm ngoái,cũng ám chỉ tình trạng ngoại tình trong phả hệ hoàng tộc của ông.
That genetic analysis, published in Nature Communications last year, also hinted at infidelity in his royal family tree.Tổng doanh thu hệ thống cá nhân( PV): Khối lượng trong phả hệ của bạn được tạo ra bởi những IBO thuộc về nhóm cá nhân của bạn.
Personal Team Volume(PV): The volume in your genealogy generated by those IBO's belonging in your personal team.Ru- tơ người Mô- áp được vinh danh là một trongnăm phụ nữ được đề cập trong Ma- thi- ơ 1, trong phả hệ của Chúa Giê- xu chúng ta.
Ruth the Moabitess has the honor of beingone of five women mentioned in Matthew 1, in the genealogy of our Lord Jesus.Nếu có bất kỳ tổ tiên màu trắng nào trong phả hệ Dobermanns thì con cái của chúng sẽ được đăng ký với' Tổ tiên trắng' ở cuối màu đã đăng ký của chúng.
If there is any white ancestry in a Dobermann's pedigree, any progeny will be registered with(WHITE ANCESTRY) at the end of the selected colour.Họ cũng được phép hợp nhất Việc Đại Diện của họ thành 01 nhưng sẽ không được phép chuyển giao hoặcthay đổi vị trí các TC của họ trong Phả Hệ.
They are also allowed to merge their Representativeships into 01 but they are not allowed to transfer orchange the positions of their TCs in the Genealogy.Dù thuộc nhiều họ khác nhau trong phả hệ loài chim, những con chim có khả năng học hát sử dụng những cấu trúc não tương tự để cất giọng ca của mình.
Though they perch far apart on the avian family tree, birds with the ability to learn songs use similar brain structures to sing their tunes.Nhị phân: Phương pháp được sử dụng để tính Thu nhập của Ủy ban Nhóm,trong đó Nhà phân phối được sắp xếp trong phả hệ có cấu trúc hai chân( trái và phải).
Binary: The method used to calculate Team Commission Earnings,in which Distributors are arranged in a genealogy with a two leg structure(left and right).Ngoài ra, nếu có bất kỳ tổ tiên màu trắng nào trong phả hệ Dobermanns thì con cái của chúng sẽ được đăng ký với' Tổ tiên trắng' ở cuối màu đã đăng ký của chúng.
Also, if there is any white ancestry within a Dobermanns pedigree then their offspring will be registered with'White Ancestry' at the end of their registered colour.Nó được tạo ra vào năm 1964 bởi giáo sư Vilém Kraus ở Tiệp Khắc sau đó bằng cách lai các giống Zarya Severa(một giống lai có Vitis amurensis trong phả hệ của nó) và St. Laurent.
It was created in 1964 by Professor Vilém Kraus in then-Czechoslovakia by crossing the varieties ZaryaSevera(a hybrid which has Vitis amurensis in its pedigree) and St. Laurent.Trong khi đó nhiều người đặt tên ngựa phải tôn trọng theo tên trong phả hệ của con ngựa này vì họ cho rằng, nếu không như thế thì con ngựa có thể đem lại sự bất hạnh.
Meanwhile many people named horses must respect the name in the genealogy of this horse because they think that, if not, the horse can bring unhappiness.Trong mọi trường hợp, nó được xác định bởi sự lắng đọng của Aư trong màng não mềm và thành mạch não.[ 2] CAA xảy ra trong gia đình Flemish đã được quan sát thấy có liên quan đếncác mảng lõi dày đặc quan sát được trong phả hệ này.[ 3].
In all cases, it is defined by the deposition of Aβ in the leptomeningal and cerebral vessel walls.[9] CAA occurring in the Flemish type has been observed to belinked to large dense-core plaques observed in this pedigree.[10].Dĩ nhiên, có những trường hợp ngoại lệ trong phả hệ giáp xác nhưng phần lớn trong số này là động vật ký sinh hoặc những loài sống trong các môi trường xa xôi như những hang động cách ly dưới nước.
Of course, there are exceptions within the crustacean family tree, but most of these are parasites, or animals living in remote habitats such as isolated marine caves.Thời gian như vậy cho MRCA( tức TMRCA, time to MRCA) có thể ước tính được dựa trên kết quả xét nghiệm ADNvà tỷ lệ đột biến xuất hiện, như thực hành trong phả hệ di truyền, hoặc bằng cách tham chiếu đến một mô hình toán học phi di truyền hoặc mô phỏng máy tính.
Such time to MRCA(TMRCA) estimates can be given based on DNA test results andestablished mutation rates as practiced in genetic genealogy, or by reference to a non-genetic, mathematical model or computer simulation.Báo Asahi Shimbun thừa nhận tầm quan trọng việc phát hiện phim hoạt hình thời kỳ Minh Trị, nhưngbày tỏ dè dặt việc đặt bộ phim trong phả hệ của hoạt hình Nhật Bản khi viết[ Katsudō Shashin]" gây tranh cãi rằng nên gọi nó là hoạt hình theo nghĩa hiện đại".[ 15].
The newspaper Asahi Shimbun acknowledged the importance of the discovery of Meiji-period animation,but expressed reservations about placing the film in the genealogy of Japanese animation, writing that it is"controversial that[Katsudō Shashin] should even be called animation in the contemporary sense".[14].Em trở thành chuyên gia trong ngành phả hệ?
Are you becoming expert in genealogy?Nên mua mẫu vật phả hệ trong các vườn ươm lớn có uy tín.
It is recommended to buy pedigree specimens in large nurseries with a good reputation.Đi trong vườn ươm, với phả hệ, khỏe mạnh.
We took in a nursery, with a pedigree, healthy.Sayed nghĩ việc mô phỏng cây phả hệ trong GIS sẽ là một thách thức thú vị.
Sayed thought reproducing the family tree in GIS would be an interesting challenge.Trong cây phả hệ đầu tiên( A), người ông là mm, vì vậy tất cả con cái đều là con trai.
In the first family tree the grandfather is mm, so all his children are male.Display more examples
Results: 880, Time: 0.0322 ![]()
trong và ngoài thành phốtrong và ngoài trường học

Vietnamese-English
trong phả hệ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Trong phả hệ in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnerphảnountreepedigreegenealogyfamilyhệnounsystemgenerationrelationsrelationshiptiesTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Phả Hệ In English
-
Phả Hệ In English - Glosbe Dictionary
-
PHẢ HỆ - Translation In English
-
Phả Hệ In English
-
VỀ PHẢ HỆ In English Translation - Tr-ex
-
Phả Hệ In English. Phả Hệ Meaning And Vietnamese To English ...
-
What Is The American English Word For ""phả Hệ""? - Language Drops
-
Meaning Of 'phả Hệ' In Vietnamese - English | 'phả Hệ' Definition
-
Definition Of Phả Hệ - VDict
-
Results For Cây Phả Hệ Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Phả Hệ Học - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"cây Phả Hệ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phả - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Genealogy | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary