Từ vựng về Sự hủy hoại môi trường – Environmental Damage - Leerit leerit.com › tu-vung-ve-su-huy-hoai-moi-truong-environmental-damage
Xem chi tiết »
destroying the environment. phá hủy môi trườnghủy hoại môi trườngtàn phá môi trường ; environmental destruction · hủy hoại môi trườngphá hủy môi trường ; damage ...
Xem chi tiết »
Phá hoại môi trường dịch sang tiếng anh là: environment damage. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Damage / destroy the environment / a marine ecosystem / the ozone layer / coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô. Produce ...
Xem chi tiết »
phá hoại môi trường. environment damage. environment destruction. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh - các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm ... ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô.
Xem chi tiết »
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY VỀ HỦY HOẠI MÔI TRƯỜNG] Vấn đề môi trường cũng như ô nhiễm ... phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô.
Xem chi tiết »
3. damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô.
Xem chi tiết »
13. Bệnh còn chịu ảnh hưởng của môi trường tự nhiên bên ngoài. She finds influence in the natural environment. 14. Đây là một chất tự nhiên từ môi trường, mẫu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,2 (125) Đối với chính quyền, khi phát hiện những trường hợp vi phạm, phá hoại môi trường cần nghiêm khắc xử phạt. Ngoài ra chúng ta cần chủ động trồng nhiều cây xanh.
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · 1. Đoạn văn ngắn viết về môi trường · Essential (adj): Rất cần tiết, đặc biệt quan trọng · Nourish (v) Nuôi dưỡng · Ruin (n,v): Phá hủy, hủy hoại ...
Xem chi tiết »
nạn phá rừng, sự phá rừng. Image: deforestation. destroy. (v) phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá. Image: destroy. ecoysystem. hệ sinh thái.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (87) Soil pollution is an example of our negative impacts on the environment. Due to modern farming practices and the abuse of chemical pesticides, the soil is ...
Xem chi tiết »
Bảo vệ môi trường. Damage the environment, Phá hoại môi trường. Limit environmental pollution, Hạn chế sự ô nhiễm môi trường.
Xem chi tiết »
– Nên tham khảo tài liệu sách, báo, ảnh… để có tư liệu ỉàm bài. – Cần chọn một vấn đề cụ thể như ô nhiễm nguồn nước, không khí hay vấn đề rác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phá Hoại Môi Trường Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá hoại môi trường tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu