Từ Vựng Về Sự Hủy Hoại Môi Trường – Environmental Damage - Leerit
Có thể bạn quan tâm
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
-
Tiếng Anh mỗi ngày Học tiếng Anh online
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng về Sự hủy hoại môi trường – Environmental Damage
Chủ đề Môi trường – Environment là một chủ đề nóng hiện nay trên các phương tiện truyền thông. Chính vì vậy, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng nho nhỏ để có thể diễn đạt trôi chảy về chủ đề này sẽ rất hữu ích.

Environmental Damage
- cause/contribute to climate change/global warming gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
- produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions tạo ra sự ô nhiễm/khí Co2/khí thải nhà kính
- damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
- degrade ecosystems/habitats/the environment làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
- harm the environment/wildlife/marine life gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
- threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- deplete natural resources/the ozone layer làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
- pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- contaminate groundwater/the soil/food/crops làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
- log forests/rainforests/trees chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) -
Nắm vững ngữ pháp (Grammar) -
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) -
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?
Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào?
Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!
- hay
-
Đăng kí bằng Facebook
LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!
Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Thành ngữ tiếng Anh với từ Mind
- Từ vựng tiếng Anh về Du lịch (1)
- Từ vựng tiếng Anh về Các loại rau quả
- Từ vựng tiếng Anh về tên của các loại trái cây MÀU ĐỎ
- Từ vựng tiếng Anh về Việc thêu thùa
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết
Từ khóa » Phá Hoại Môi Trường Tiếng Anh
-
PHÁ HOẠI MÔI TRƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"phá Hoại Môi Trường" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng: Tiếng Anh Chủ đề Môi Trường - Paris English
-
Từ điển Việt Anh "phá Hoại Môi Trường" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường - Langmaster
-
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY VỀ... - Trung Tâm Anh Ngữ Oxford
-
[TỪ VỰNG VỀ SỰ HỦY HOẠI MÔI TRƯỜNG]
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tàn Phá Môi Trường Thiên Nhiên' Trong Tiếng Việt ...
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Về Bảo Vệ Môi Trường (21 Mẫu) Bài Luận Hay Về ...
-
Top 5 Bài Văn Tiếng Anh Về Chủ đề Môi Trường Hay Nhất - Ecorp English
-
Tiếng Anh Chủ đề Môi Trường Flashcards | Quizlet
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường (13 Mẫu)
-
7 Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường đầy đủ Nhất Mới Nhất
-
Nghị Luận Về Vấn đề Phá Hoại Môi Trường, Cảnh Quan Thiên Nhiên