Phá Hoại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phá hoại
to sabotage; to sap; to undermine
một hành động phá hoại an act of sabotage
đám cháy do sự phá hoại mà ra the fire was caused by sabotage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phá hoại
* verb
to sabotage, to break up
đám cháy do sự phá hoại mà ra: the fire was caused by sabotage
Từ điển Việt Anh - VNE.
phá hoại
to destroy, sabotage, tear down, break up



Từ liên quan- phá
- phá bỏ
- phá cỗ
- phá lệ
- phá nổ
- phá tổ
- phá vỡ
- phá xa
- phá án
- phá đi
- phá đề
- phá đổ
- phá bom
- phá càn
- phá cầu
- phá của
- phá cửa
- phá gia
- phá giá
- phá huỷ
- phá hại
- phá hủy
- phá lên
- phá mìn
- phá nhà
- phá rối
- phá sản
- phá sập
- phá tan
- phá tán
- phá tân
- phá vây
- phá xập
- phá đám
- phá ước
- phá băng
- phá bĩnh
- phá bằng
- phá bỉnh
- phá cách
- phá giải
- phá giới
- phá hoại
- phá hỏng
- phá luật
- phá lưới
- phá ngầm
- phá nước
- phá quấy
- phá rừng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phá Hoại Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phá Hoại«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
PHÁ HOẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁ HOẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Phá Hoại Bằng Tiếng Anh
-
Phá Hoại: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Phá Hoại – Wikipedia Tiếng Việt
-
"hành động Phá Hoại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phá Hoại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "tải Trọng Phá Hoại" - Là Gì?
-
Sabotaging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GTA Wiki:Đừng Nuôi Kẻ Phá Hoại - Fandom
-
Phân Biệt Cách Dùng Các Từ Chỉ Hành động Phá Hoại - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Sabotage Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary