Phá Kỷ Lục Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phá kỷ lục" thành Tiếng Anh
break the record, record-breaking là các bản dịch hàng đầu của "phá kỷ lục" thành Tiếng Anh.
phá kỷ lục + Thêm bản dịch Thêm phá kỷ lụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
break the record
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
record-breaking
adjectiveSau khi phá kỷ lục với 13 đề cử vào năm ngoái , Lady Gaga nhận chỉ ba đề cử .
After a record-breaking 13 nominations last year , Lady Gaga received just three .
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phá kỷ lục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phá kỷ lục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phá Kỷ Lục Là Gì
-
Phá Kỷ Lục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phá Kỷ Lục - Wiktionary Tiếng Việt
-
'phá Kỷ Lục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phá Kỷ Lục" - Là Gì?
-
Phá Kỷ Lục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
PHÁ VỠ KỶ LỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁ VỠ KỶ LỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"phá Kỷ Lục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trái Đất Phá Kỷ Lục Tự Quay Quanh Mình Nhanh Nhất, Tạo Ra Ngày ...
-
Nghĩa Của Từ Kỉ Lục - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Phá 2 Kỷ Lục SEA Games Trong Một Ngày, Thần đồng 16 Tuổi Của Thái ...
-
Chuyện Về Cô Gái Vàng điền Kinh 2 Lần Phá Kỷ Lục SEA Games