Phá Lệ Cũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- phá lệ cũ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
phá lệ cũ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phá lệ cũ trong tiếng Trung và cách phát âm phá lệ cũ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phá lệ cũ tiếng Trung nghĩa là gì.
phá lệ cũ (phát âm có thể chưa chuẩn)
破例 《打破常例。》nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ. 制度要严格遵守, 不能破例。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 破例 《打破常例。》nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ. 制度要严格遵守, 不能破例。Nếu muốn tra hình ảnh của từ phá lệ cũ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- giảo trá tiếng Trung là gì?
- người đi trước tiếng Trung là gì?
- bệ sệ tiếng Trung là gì?
- tin vắn tiếng Trung là gì?
- o tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phá lệ cũ trong tiếng Trung
破例 《打破常例。》nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ. 制度要严格遵守, 不能破例。
Đây là cách dùng phá lệ cũ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phá lệ cũ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 破例 《打破常例。》nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ. 制度要严格遵守, 不能破例。Từ điển Việt Trung
- tác dụng tách nhũ tiếng Trung là gì?
- hệ thống thập phân tiếng Trung là gì?
- gương sáng treo cao tiếng Trung là gì?
- hoà vào nhau tiếng Trung là gì?
- đi giang hồ tiếng Trung là gì?
- đánh ké tiếng Trung là gì?
- mồng một tiếng Trung là gì?
- điều khiển tự động tiếng Trung là gì?
- Yamoussoukro tiếng Trung là gì?
- tỷ thí quyền thuật tiếng Trung là gì?
- cồn ruột tiếng Trung là gì?
- ong đực tiếng Trung là gì?
- ăn gửi nằm nhờ tiếng Trung là gì?
- vây kín tiếng Trung là gì?
- xà phỏng lỏng tiếng Trung là gì?
- dây cót tiếng Trung là gì?
- rửa hổ tiếng Trung là gì?
- đón bóng nhận đường chuyền tiếng Trung là gì?
- bị giam tiếng Trung là gì?
- thanh quy tiếng Trung là gì?
- loài hung giáp tiếng Trung là gì?
- hội ý tiếng Trung là gì?
- sự chua cay tiếng Trung là gì?
- kể cả tiếng Trung là gì?
- chơi ngang tiếng Trung là gì?
- vàng ạnh tiếng Trung là gì?
- cây chai tiếng Trung là gì?
- điền tô tiếng Trung là gì?
- cái trống tiếng Trung là gì?
- bảng ghi chép tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Phá Nệ Có Nghĩa Là Gì
-
Phá Lệ Là Gì? định Nghĩa
-
'phá Lệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Tra Từ: Phá Lệ - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Phá Lệ - Từ điển Việt - Anh
-
Phá Lệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Phá Lệ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phá Lệ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ điển Việt Anh "phá Lệ" - Là Gì?
-
Phá Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cấm Phá Thai ở Mỹ: Án Lệ 'Roe Kiện Wade' Bị đảo Ngược Nghĩa Là Gì?
-
Tòa án Tối Cao Hoa Kỳ Nói Quyền Phá Thai 'không Phải Dĩ Nhiên' - BBC