Tra Từ: Phá Lệ - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

破例 phá lệ

1/1

破例

phá lệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ lề lối cũ, không theo nữa.

Từ khóa » Phá Nệ Có Nghĩa Là Gì