Phá Lệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. phá lệ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

phá lệ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phá lệ trong tiếng Trung và cách phát âm phá lệ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phá lệ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phá lệ tiếng Trung phá lệ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm phá lệ tiếng Trung 开口子 《 指在某方面破例或放松限制。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
开口子 《 指在某方面破例或放松限制。》nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc. 如果从你这里开例, 以后事情就不好办了。开例 《做出不合规定或尚无 规定的事情, 让别人可以援例。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phá lệ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bịa đặt tiếng Trung là gì?
  • xói móc tiếng Trung là gì?
  • quyên sinh tiếng Trung là gì?
  • vệ tinh trinh sát tiếng Trung là gì?
  • đinh đầu bẹt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phá lệ trong tiếng Trung

开口子 《 指在某方面破例或放松限制。》nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc. 如果从你这里开例, 以后事情就不好办了。开例 《做出不合规定或尚无 规定的事情, 让别人可以援例。》

Đây là cách dùng phá lệ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phá lệ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 开口子 《 指在某方面破例或放松限制。》nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc. 如果从你这里开例, 以后事情就不好办了。开例 《做出不合规定或尚无 规定的事情, 让别人可以援例。》

Từ điển Việt Trung

  • công ích tiếng Trung là gì?
  • tàn đông tiếng Trung là gì?
  • xứ sở tiếng Trung là gì?
  • tấm thân tiếng Trung là gì?
  • cái lư tiếng Trung là gì?
  • công nhân đóng thuyền tiếng Trung là gì?
  • kiến vàng tiếng Trung là gì?
  • mòi tiếng Trung là gì?
  • việc bất ngờ tiếng Trung là gì?
  • giao dịch trực tuyến an toàn tiếng Trung là gì?
  • long động tiếng Trung là gì?
  • bánh madeira một loại bánh truyền thống của anh tiếng Trung là gì?
  • đốt pháo tiếng Trung là gì?
  • phát hiện tiếng Trung là gì?
  • loạn thị tiếng Trung là gì?
  • co duỗi tiếng Trung là gì?
  • chữa chạy tiếng Trung là gì?
  • dung hoá tiếng Trung là gì?
  • thành tựu xuất sắc tiếng Trung là gì?
  • trơ vơ tiếng Trung là gì?
  • kính trên nhường dưới tiếng Trung là gì?
  • nhuần miệng tiếng Trung là gì?
  • chần tái tiếng Trung là gì?
  • thẻ kẹp sách tiếng Trung là gì?
  • lời bốc tiếng Trung là gì?
  • tương lai đất nước tiếng Trung là gì?
  • cỏ khô héo tiếng Trung là gì?
  • báo chương tiếng Trung là gì?
  • mặc sức vùng vẫy tiếng Trung là gì?
  • Cát Hải tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Phá Lệ Dịch Là Gì