his health is breaking — sức khoẻ của anh ta sút đi: his heart breaks — anh ta đau lòng đứt ruột: a merchant breaks — một nhà buôn bị phá sản.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'phá sản' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch ... break · bust · go · go bankrupt · ruin · smash · failure · to go bankrupt ...
Xem chi tiết »
phá · break · harm · damage ; tài sản · property · riches · estate ; di sản · estate ; phá lên cười · burst out · burst out laughing ; phá hoại · damage.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (30) You deserve a break. I hope that by sharing my thoughts on timely and timeless topics, we'll be able to connect in some way over your coffee break. And who ...
Xem chi tiết »
'broke' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... mới đột nhập ; ngừng ; nhiều bò ; nổ ; phá bỏ ; phá sản mất ; phá sản rồi ; phá sản ; phá vỡ ; phá ; phát ...
Xem chi tiết »
Nếu tôi điều hành một công ty kiểu đó tôi sẽ bị phá sản chỉ trong vòng một tháng. · If I operated that way I would be bankrupt in a week.
Xem chi tiết »
phát âm break tiếng Anh break (phát âm có thể chưa chuẩn) ... =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ ... suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản
Xem chi tiết »
Ngoại động từ bất quy tắc .broke; .broken ... vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận: bị pan, bị hỏng (xe cộ): phân ra từng món (chi tiêu.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · 9. làm cho thuần thục. 10. sửa chữa. 11. mở tung ra, tháo tung, cạy tung ra. 12. phá sản, phá nhà, phá cửa, phá mà ra (vào) ...
Xem chi tiết »
phá sản. - đg. 1. Cg. Vỡ nợ. Nói nhà buôn mắc nhiều nợ không thể trả hết ... PS gian lận bị phạt nặng hơn phá sản đơn. ... phá sản hoàn toàn: dead broke ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phá sản trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @phá sản * verb - to fail completely. to go bankrupt. ... Broke, single, white lady.
Xem chi tiết »
Hệ số nguy cơ phá sản (Z-SCORE) ... Break là giá tăng mạnh vượt lên trên một vùng giá hoặc một điểm nào đó. Break thường kèm theo khối lượng lớn.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · ... sự tuyệt giao. to make a break with somebody — cắt đứt quan hệ với ai Sự lỡ lời; sự lầm lỗi. Sự vỡ thiếu, sự bị phá sản.
Xem chi tiết »
break /breik/ nghĩa là: cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, ... sự vỡ nợ, sự bị phá sản ... to break one's promise (word); to break faith with someone.
Xem chi tiết »
to make a break with somebody cắt đứt quan hệ với ai sự lỡ lời; sự lầm lỗi sự vỡ nợ, sự bị phá sản sự thay đổi (thòi tiết)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phá Sản Break
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá sản break hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu