phá sản trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
"phá sản" in English ; phá sản {vb} · volume_up · fail · go bankrupt ; phá sản {noun} · volume_up · failure ; bị phá sản {adj.} · volume_up · bankrupt ; sự phá sản { ...
Xem chi tiết »
I want public employee unions to go bankrupt and lose 3/4 of their members. more_vert. open_in_new Dẫn đến source; warning ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · bankrupt. adjective. /ˈbӕŋkrapt/. ○ business. unable to pay one's debts. phá sản. He has been declared bankrupt.
Xem chi tiết »
Translations in context of "PHÁ SẢN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "PHÁ SẢN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Nhưng chúng tôi từ chối tin rằng ngân hàng công lý bị phá sản. · We refuse to believe that the bank of justice is bankrupt.
Xem chi tiết »
phá sản = verb to fail completely. to go bankrupt to fail completely Kế hoạch của địch bị phá sản The enemy plan failed completely Sự phá sản của một chính ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. phá sản. around ; bankrupt ; bankruptcy ; broke ; bust ; default ; destroyed ; down ; fail ; failure ; fat crib ; go broke ; go bust ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2022 · Để biết thêm thông tin xem Các Loại Phá Sản Khác – Chương 9, 12 & 15 (tiếng Anh). Phá sản và IRS. Làm cách nào để thông báo cho IRS rằng tôi đã ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phá sản trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @phá sản * verb - to fail completely. to go bankrupt.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Phá sản" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Phá sản - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trên bờ vực phá sản" into English. Human translations with examples: ashore, or broke, bankrupt, on shore?, bankruptcy, ...
Xem chi tiết »
phá sản. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá sản. + verb. to fail completely. to go bankrupt. Lượt xem: 252. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) ... dịch ra tiếng anh đúng nghĩa như thanh lý tài sản, quyết định giải thể, biên bản họp giải thể, ... Giải thể và phá sản công ty cổ phần cần làm những gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phá Sản English
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá sản english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu