Nếu anh không bán nơi này cho tôi, anh sẽ bị phá sản. If you don't sell to me, you're going to go bankrupt. GlosbeMT_RnD. crash. verb.
Xem chi tiết »
I want public employee unions to go bankrupt and lose 3/4 of their members. more_vert. open_in_new Dẫn đến source; warning ...
Xem chi tiết »
"phá sản" in English ; phá sản {vb} · volume_up · fail · go bankrupt ; phá sản {noun} · volume_up · failure ; bị phá sản {adj.} · volume_up · bankrupt ; sự phá sản { ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · bankrupt - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... phá sản. He has been declared bankrupt.
Xem chi tiết »
PHÁ SẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; bankruptcy · bankruptcyđơn xin phá sản ; bust · phá sảnbức tượng bán thân ; insolvency · mất khả năng thanh toánkhả ...
Xem chi tiết »
If the company were to go bankrupt XRP would still continue to exist in the market.
Xem chi tiết »
You'd just thrown the family into ruinous debt. 16. Tôi chỉ cần cắn bốn miếng là hãng hàng không phá sản. I could bankrupt the airline in about four bites.
Xem chi tiết »
Phá sản.” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: bankrupt, go bankrupt Ví dụ: □ ông ấy bị phá sản nhưng ông ấy đã thành lập một công ty lấy ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "công ty phá sản" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
tuyên bố phá sản. declare bankruptcy (to...) sentence of bankruptcy. bên bị tòa tuyên bố phá sản. party adjudged bankrupt. bên bị tuyên bố phá sản ...
Xem chi tiết »
sự phá sản. bankruptcy. insolvency. ruin. bankruptcy. bust-up. crash. sự phá sản hàng loạt: crash. failure. sự phá sản của ngân hàng: bank failure ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2022 · PHÁ SẢN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn ›... PHÁ SẢN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary ›...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · to fail completely · The enemy plan failed completely · The failure of a policy/system · to go bust/bankrupt/out of business; to be brought to ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; phá sản. around ; bankrupt ; bankruptcy ; broke ; bust ; default ; destroyed ; down ; fail ; failure ; fat crib ; go broke ; go bust ; go ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phá Sản Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá sản tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu