• Phá Thai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phá thai" thành Tiếng Anh
abortion, abort, abortifacient là các bản dịch hàng đầu của "phá thai" thành Tiếng Anh.
phá thai + Thêm bản dịch Thêm phá thaiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abortion
nouninduced abortion
Mà tôi nhận được phá thai, và bạn là người cha.
That I'm getting an abortion, and you're the father.
en.wiktionary2016 -
abort
verbMà tôi nhận được phá thai, và bạn là người cha.
That I'm getting an abortion, and you're the father.
GlosbeMT_RnD -
abortifacient
adjective GlosbeMT_RnD -
procure abortion
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phá thai " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phá thai" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phá Thai English
-
PHÁ THAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁ THAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Phá Thai Bằng Tiếng Anh
-
Phá Thai In English
-
VDict - Definition Of Phá Thai - Vietnamese Dictionary
-
Phá Thai In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Tra Từ Phá Thai - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietnam's Abortion Provisions - Center For Reproductive Rights
-
5 Từ Tiếng Anh để Hiểu Vì Sao Quyền Phá Thai ở Nhiều Nơi Gây Tranh ...
-
Nạo Phá Thai - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Phá Thai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phá Thai Tự Nguyện - Bệnh Viện FV
-
"phá Thai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phá Thai: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...