[Phải Biết] Cách Phát Âm ED, S, ES Tiếng Anh Chuẩn Người Bản Xứ

Phát âm chuẩn là yếu tố giúp bạn giao tiếp tự tin và tạo dựng ấn tượng mạnh mẽ khi nói tiếng Anh. Những âm đuôi như ED, S, ES tưởng chừng đơn giản, nhưng lại là “bí mật” giúp người bản xứ nghe và hiểu ngay lập tức những gì bạn muốn truyền đạt. Nếu bạn từng bối rối với việc phát âm những âm đuôi này, bài viết này chính là chìa khóa giúp bạn chinh phục chúng. Hôm nay, Edutrip sẽ tổng hợp kiến thức và hướng dẫn bạn phát âm chuẩn ba đuôi ED, S, ES trong tiếng Anh để đưa khả năng giao tiếp của bạn lên một tầm cao mới!

Table of Contents

Toggle
  • [Phải biết] Cách Phát Âm ED, S, ES Tiếng Anh Chuẩn Người Bản Xứ
    • 1. Tại Sao Việc Phát Âm Đuôi ED, S, ES Lại Quan Trọng Trong Tiếng Anh?
    • 2. Phân Biệt Âm Hữu Thanh Và Vô Thanh
    • 3. Cách Phát Âm ED Trong Tiếng Anh
    • 4. Cách Phát Âm S, ES Trong Tiếng Anh
    • LUYỆN TẬP PHÁT ÂM S, ES
    • 5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Phát Âm Đuôi ED, S, ES
    • 6. Mẹo Nhớ Quy Tắc Phát Âm Dễ Dàng Và Hiệu Quả
    • 7. Bài Tập Thực Hành Cải Thiện Phát Âm Đuôi ED, S, ES
    • 8. Kết Luận

[Phải biết] Cách Phát Âm ED, S, ES Tiếng Anh Chuẩn Người Bản Xứ

1. Tại Sao Việc Phát Âm Đuôi ED, S, ES Lại Quan Trọng Trong Tiếng Anh?

Việc phát âm đúng đuôi ED, S, ES trong tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

– Trước hết, phát âm chính xác giúp người nghe hiểu đúng ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt, tránh những hiểu lầm không đáng có. Ví dụ, nếu bạn phát âm sai đuôi ED trong từ “worked”, người nghe có thể nhầm lẫn với từ “work” ở thì hiện tại, dẫn đến hiểu sai về thời gian của hành động.

– Hơn nữa, việc phát âm đúng các đuôi này còn thể hiện sự chuyên nghiệp và thành thạo trong sử dụng tiếng Anh. Khi bạn chú ý đến chi tiết nhỏ như cách phát âm đuôi S hoặc ES, bạn sẽ tạo ấn tượng tốt với người đối diện, đặc biệt trong môi trường học tập và làm việc quốc tế. Điều này có thể mở ra nhiều cơ hội hơn trong sự nghiệp và giao tiếp.

– Ngoài ra, phát âm chuẩn các đuôi ED, S, ES giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe hiểu. Khi bạn quen thuộc với âm thanh của các đuôi này, bạn sẽ dễ dàng nhận biết và hiểu chính xác những gì người bản xứ nói. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn tham gia các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL, nơi mà kỹ năng nghe và phát âm được đánh giá cao.

– Cuối cùng, việc phát âm đúng các đuôi từ còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Khi bạn biết mình đang nói đúng, bạn sẽ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh. Sự tự tin này sẽ giúp bạn kết nối với người khác dễ dàng hơn và tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận.

2. Phân Biệt Âm Hữu Thanh Và Vô Thanh

Trong tiếng Anh khi nói và phát âm sẽ được phân chia thành hai loại bao gồm “âm hữu thanh” và “âm vô thanh”. Trước khi muốn học cách phát âm Ed, S, ES bạn phải hiểu kỹ về hai loại âm này mới có thể phát âm chuẩn như người bản địa được. Nếu như bạn muốn hiểu kỹ hơn về bảng IPA thì edutrip cũng có một bài viết về nó rồi nhé.

Bảng phiên âm quốc tế IPA - Lộ Trình Tự Học Từ 0 Lên IELTS 6.5 và 7.0 Cho Người Mới Bắt Đầu

2.1 Âm hữu thanh là gì?

Âm hữu thanh là những âm khi nói bạn sẽ cảm nhận được dây thanh quản của bạn rung lên và tạo ra âm trong cổ họng. Bạn chỉ cần sờ tay vào cổ họng, nếu như khi nói cổ họng có rung lên thì đó là âm hữu thanh, các âm này sẽ thường sẽ trầm và nặng hơn.

  • Trong bản IPA bên trên tất cả nguyên âm (phần màu xám nhạt và đậm) đều là âm hữu thanh.
  • Phần màu vàng là phụ âm, các âm hữu thanh có màu đen đậm hơn.
  • Bạn có thể phát âm chữ L và đặt tay lên cổ để cảm nhận.

2.2 Âm vô thanh là gì?

Âm vô thanh là âm khi phát âm cổ họng bạn sẽ không rung lên, đa phần âm này được tạo ra bởi hơi từ phổi hoặc bụng qua cổ họng và phát ra âm. Âm này thường nghe nhẹ kiểu tiếng gió nhưng có hơi mạnh được đẩy ra.

  • Trong bảng IPA ở phần phụ âm màu vàng, những âm được tô mờ nhạt là âm vô thanh.
  • Bạn có thể thử phát Âm H trong tiếng anh và sở lên cổ bạn sẽ thấy cổ họng không rung.

Vậy là bạn đã phân biệt được như thế nào là âm hữu thanh và như thế nào là âm vô thanh rồi phải không? Hãy chú ý phần này nhé vì nó rất quan trọng. Trước khi học nói hay nghe bạn nên học phát âm IPA trước để đảm bảo mình có thể nói chuẩn và nghe chuẩn khi giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo mua bộ English Pronunciation In use để tập phát âm theo link bên dưới nhé.

[maxbutton id=”4″ url=”https://ieltsbook.edu.vn/san-pham/3-cuon-english-pronunciation-in-use/” text=”Mua Sách Pronunciation ” window=”new” nofollow=”true” ]

3. Cách Phát Âm ED Trong Tiếng Anh

Có 3 Cách phát âm ED

  • Đuôi “ed” sẽ được phát âm là âm /t/ khi kết thúc của động từ là các âm như: /p/, /f/,//ʃ/, /tʃ/, /k/. << hay nói cách khách kết thúc bằng âm vô thanh.

Ví dụ như:

Ask – Asked /æskt/: Hỏi

Wash – Washed /wɔːʃt/: Giặt, rửa

Kiss – Kissed /kɪst/: Hôm

Help – helped /helpt/: Giúp đỡ

look – Looked /lʊkt/: Nhìn

Hope – hoped /hoʊpt/: Hy vọng

  • Đuôi “ed” sẽ được phát âm là âm /d/ khi kết thúc của động từ là các âm còn lại (ngoại trừ âm “t” và âm “d”) << hay nói cách khách kết thúc bằng âm hữu thanh.

Ví dụ như:

Play – played /pleɪd/: Chơi

Use – used /lɜːnd/: học, Nghiên cứu

Learn – learned /juːzd/: Sử dụng

Love – loved  /lʌvd/ : Yêu

Cry – Cried /kraɪd/: Khóc

  • Đuôi “ed” sẽ được phát âm là âm /id/ khi kết thúc của động từ là âm “t” hoặc âm “d”.

Ví dụ như:

Want – Wanted /wɑːntɪd/ : Muốn

Need – Needed /niːdɪd/: Cần

Add – Added /ædɪd/: Thêm vào

Lưu ý: Một số động từ có động từ có đuôi là “ed” được sử dụng giống như một tính từ đều được phát âm là /id/ bất luận “ed” đứng sau âm gì.

Ví dụ như:

  • Blessed – the Blessed Sacrement /ɪd/
  • Learned – a Learned student /ɪd/
  • Aged – An aged woman /ɪd/
  • Dogged  – a dogged man /ɪd/
  • Naked – Naked eyes /ɪd/

Nhưng nếu những từ trên sử dụng là động từ thì quy tắc phát âm “ed” sẽ được áp dụng như thường giống 3 quy tắc bên trên. Bạn có thể tải ảnh này xuống để lưu về điện thoại và bật lên những lúc không nhớ nha.

[Phải biết] Cách phát âm ED, S, ES Tiếng Anh Chuẩn Người Bản Xứ

Cách phát âm ED

4. Cách Phát Âm S, ES Trong Tiếng Anh

Có 3 Cách phát âm S, ES

  • Phát âm là /iz/ hoặc /əz/: S, ES được phát âm là /iz/ hoặc /əz/ nếu S, ES được thêm vào từ có chữ cái cuối bởi các chữ dưới đây.

Z: prizes, quizzes, freezes, amazes

S: nurses, rises, pauses, buses

C: races (sounds like “race-iz”)

X: hoaxes, fixes, boxes

SS: passes, bosses, kisses, misses

GE: judges, garages, ages, changes

CH: sandwiches, witches, churches, teaches

SH: dishes, crashes, wishes, pushes

  • Phát âm là /s/: S, ES sẽ được phát âm là /s/ khi âm cuối cùng của động từ là âm vô thanh như: /t/ /p/, /f/,//ʃ/, /tʃ/, /k/.

Ví dụ như:

T: meets, cuts, hít, students…

P: hopes, drops, cups, sleeps…

K: Cooks, kicks, likes, walks…

F: Laughs, cliffs, beliefs…..

/tʃ/: Watches, catches……

  • Phát âm là /z/: S, Es được phát âm là /z/ nếu chữ cái cuối cùng của từ, động từ được kết thúc bằng một âm hữu thanh còn lại không thuộc điều kiện đầu tiên của âm /iz/ ( bao gồm tất cả nguyên âmphụ âm hữu thanh như: /d/, /b/….).

Ví dụ như.

Từ kết thúc bằng nguyên âm: sees, skies, areas ….

Từ kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh như một số ví dụ dưới đây:

M: creams, plums…

L: feels, hills, call, deals…

N: Rains, pén, runs, fans…

NG: Belongs, Sings, Sóng…

D: Worlds, Cards, Rides, ends….

V: Drives, wives, gloves, shelves…

Y: Boys, says, days, plays….

G: dogs, bags, rungs…

R: Cures, Wears…..

Lưu ý, từ kết thúc bạn “THE” là hữu thanh nên cũng đọc là /z/: Clothes, breathes, bathes…

LUYỆN TẬP PHÁT ÂM S, ES

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Phát Âm Đuôi ED, S, ES

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường gặp phải các lỗi phổ biến khi phát âm đuôi ED, S, ES. Những lỗi này không chỉ gây hiểu lầm mà còn làm giảm sự tự tin trong giao tiếp. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:

5.1 Phát Âm Sai Đuôi ED

Một lỗi phổ biến là phát âm ED trong tất cả các từ theo cùng một cách, thường là /id/. Nhiều người học không phân biệt khi nào nên phát âm ED là /id/, /t/, hoặc /d/, dẫn đến việc phát âm sai và gây hiểu lầm. Ví dụ, từ “worked” có đuôi ED được phát âm là /t/, nhưng một số người học lại phát âm thành /id/, giống như từ “wanted”. Điều này làm sai lệch ý nghĩa và thời gian của hành động.

Để khắc phục thì các bạn hãy nhớ quy tắc phát âm ED như sau:

– Phát âm là /t/ khi từ kết thúc bằng âm vô thanh (p, k, f, s, ch, sh).

– Phát âm là /d/ khi từ kết thúc bằng âm hữu thanh (b, g, v, z, m, n, l).

– Phát âm là /id/ khi từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.

5.2 Bỏ Quên Đuôi S, ES Khi Phát Âm

Một trong những lỗi thường gặp nhất là bỏ qua việc phát âm đuôi S hoặc ES trong các danh từ số nhiều, động từ chia ở ngôi thứ ba số ít và các động từ ở thì hiện tại đơn. Ví dụ, khi nói câu “He walks to school”, nhiều người học có xu hướng không phát âm đuôi S của từ “walks”, khiến người nghe nhầm lẫn về ngữ pháp và ý nghĩa của câu.

Do đó, các bạn cần chú ý phát âm rõ ràng đuôi S hoặc ES trong các trường hợp danh từ số nhiều, động từ ngôi thứ ba số ít và sở hữu cách. Lưu ý, bạn hãy lắng nghe kỹ và thực hành các bài tập phát âm để làm quen với cách nối âm này.

5.3 Phát Âm Sai Âm Cuối Của Đuôi S, ES

Khi phát âm đuôi S hoặc ES, người học thường nhầm lẫn giữa các cách phát âm /s/, /z/ và /ɪz/. Chẳng hạn, từ “cats” có đuôi S phát âm là /s/, trong khi từ “dogs” có đuôi S phát âm là /z/. Nhiều người học phát âm cả hai trường hợp này đều thành /s/, dẫn đến việc phát âm thiếu tự nhiên.

Vì vậy, để khắc phục tình trạng này thì các bạn hãy nên nhớ quy tắc phát âm đuôi SES như dưới đây:

– Phát âm là /s/ sau các âm vô thanh (p, t, k, f).

– Phát âm là /z/ sau các âm hữu thanh (b, d, g, l, m, n).

– Phát âm là /ɪz/ sau các âm s, z, sh, ch, x, và ge.

5.4 Nhấn Âm Sai Khi Phát Âm Đuôi ED Và ES

Một lỗi khác mà người học thường gặp phải là nhấn mạnh quá mức vào các đuôi EDES, làm mất đi tính tự nhiên của câu. Điều này xảy ra khi người học cố gắng phát âm từng âm rõ ràng, khiến câu nói trở nên cứng nhắc và không tự nhiên.

Cách để khắc phục tình trạng này đó là các bạn nên tập trung vào việc phát âm các đuôi này một cách tự nhiên hơn, không cần phải quá nhấn mạnh chúng. Bên cạnh đó, các bạn hãy lắng nghe cách người bản xứ phát âm và học cách phát âm đuôi ED, S, ES một cách nhẹ nhàng, uyển chuyển trong câu.

5.5 Nhầm Lẫn Trong Phát Âm Các Dạng Đặc Biệt

Một số từ có cách phát âm đuôi ED, S, ES khác biệt so với quy tắc chung. Ví dụ, từ “read” khi chia ở thì quá khứ cũng viết là “read” nhưng phát âm là /rɛd/, hoặc từ “fish” số nhiều cũng là “fish” mà không thêm đuôi ES. Nhiều người học nhầm lẫn và áp dụng sai quy tắc trong các trường hợp này.

Nếu các bạn muốn khắc phục sự nhầm lẫn này thì hãy chú ý học thuộc các trường hợp ngoại lệ và đặc biệt trong cách phát âm đuôi ED, S, ES. Đồng thời, các bạn có thể lập danh sách các từ ngoại lệ và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ.

6. Mẹo Nhớ Quy Tắc Phát Âm Dễ Dàng Và Hiệu Quả

Việc nhớ các quy tắc phát âm ED, S, ES trong tiếng Anh có thể trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nếu bạn áp dụng một số mẹo học đơn giản nhưng mang lại kết quả cao. Dưới đây là những phương pháp bạn có thể thực hiện để nắm vững các quy tắc này một cách nhanh chóng.

  • Tạo Ra Các Câu Chuyện Hoặc Hình Ảnh Liên Tưởng:

Một cách đơn giản để nhớ quy tắc phát âm là tạo ra các câu chuyện hoặc hình ảnh liên tưởng. Việc kết nối âm thanh với hình ảnh hoặc tình huống cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ hơn. Chẳng hạn, để nhớ rằng ED có thể phát âm là /t/, /d/ hoặc /id/, bạn có thể tưởng tượng ba nhân vật: Tom phát âm /t/, David phát âm /d/ và Ida phát âm /id/, mỗi nhân vật đại diện cho một quy tắc.

Cụ thể: khi học về âm /id/ trong từ “wanted”, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh Ida luôn phát âm /id/ sau các động từ kết thúc bằng /t/ và /d/.

  • Sử Dụng Các Quy Tắc Ghi Nhớ Ngắn Gọn (Mnemonics):

Việc sử dụng các quy tắc ghi nhớ ngắn gọn, hay còn gọi là mnemonics, sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ cách phát âm các đuôi này. Bạn có thể tạo ra các câu ngắn gọn hoặc cụm từ có nghĩa để gợi nhớ các quy tắc phát âm. Ví dụ: Để nhớ cách phát âm ED:

– “Tom Drives Safely And Carefully” – Các âm vô thanh như /p/, /k/, /s/, /f/ phát âm đuôi ED là /t/.

– “David Loves Going Bananas” – Các âm hữu thanh phát âm đuôi ED là /d/.

– “Tom and David’s Party” – Các động từ kết thúc bằng /t/ hoặc /d/ phát âm là /id/.

  • Luyện Tập Với Từ Vựng Nhóm Theo Quy Tắc:

Một mẹo khác để nhớ quy tắc phát âm là nhóm các từ có chung cách phát âm và luyện tập chúng theo cụm. Bạn có thể sắp xếp các từ có đuôi ED, S, ES theo cách phát âm của chúng và luyện tập mỗi ngày. Việc này giúp bạn tạo được phản xạ phát âm tự nhiên khi gặp các từ tương tự. Mình lấy ví dụ minh họa như: Bạn có thể luyện tập nhóm các từ như “misses”, “washes”, “fixes” có phát âm ES là /ɪz/, và nhóm khác như “runs”, “loves”, “plays” có phát âm S là /z/.

  • Lặp Lại Liên Tục (Repetition):

Việc lặp lại nhiều lần các quy tắc phát âm cũng là một phương pháp hiệu quả. Khi bạn luyện tập thường xuyên và phát âm đúng các đuôi từ, bạn sẽ dần ghi nhớ và không còn cần suy nghĩ quá nhiều mỗi khi gặp các từ có đuôi ED, S, ES. Bạn nên chọn một số từ mới và luyện tập phát âm hằng ngày.

Chẳng hạn như: Bạn hãy đọc to các câu như: “She walks to school every day” hoặc “He worked all night” để luyện cách phát âm đuôi SED đúng cách.

  • Sử Dụng Bài Hát Hoặc Phim Để Ghi Nhớ Quy Tắc:

Âm nhạc và phim ảnh là công cụ tuyệt vời giúp bạn ghi nhớ quy tắc phát âm một cách thú vị. Khi bạn nghe nhạc hoặc xem phim tiếng Anh, hãy chú ý đến cách người bản xứ phát âm các đuôi ED, S, ES trong câu. Bằng cách nghe và lặp lại, bạn sẽ dần làm quen và ghi nhớ quy tắc phát âm một cách tự nhiên mà không cần phải ghi nhớ một cách gượng ép.

Cụ thể, bạn nghe các bài hát tiếng Anh có sử dụng nhiều động từ ở quá khứ như “Yesterday” của The Beatles hoặc xem phim có nhiều câu đối thoại ở thì hiện tại đơn để làm quen với cách phát âm đuôi S, ES.

  • Ghi Âm Lại Giọng Nói Của Mình Khi Luyện Tập:

Một mẹo hiệu quả khác là ghi âm lại giọng nói của bạn khi thực hành phát âm các từ có đuôi ED, S, ES. Bằng cách nghe lại giọng nói của mình, bạn có thể so sánh với cách phát âm chuẩn của người bản xứ và điều chỉnh lỗi sai kịp thời. Điều này giúp bạn nhận ra những âm mà mình còn chưa phát âm đúng, từ đó cải thiện kỹ năng phát âm một cách nhanh chóng.

Ví dụ, sau khi luyện tập một câu, bạn có thể ghi âm lại và so sánh với file audio chuẩn để xem mình đã phát âm đúng các đuôi từ chưa.

  • Tạo Môi Trường Thực Hành Thường Xuyên:

Cuối cùng, việc tạo ra một môi trường thường xuyên để thực hành phát âm cũng là một yếu tố quan trọng giúp bạn ghi nhớ quy tắc hiệu quả hơn. Bạn nên tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh, luyện nói với bạn bè, hoặc tìm kiếm các cơ hội giao tiếp với người bản xứ. Khi bạn thực hành phát âm thường xuyên trong môi trường tự nhiên, các quy tắc sẽ dần trở thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.

Do đó, các bạn hãy nên tham gia các buổi học nhóm tiếng Anh, thảo luận hoặc giao tiếp với người bản xứ để thực hành cách phát âm chuẩn các đuôi ED, S, ES trong ngữ cảnh thực tế.

7. Bài Tập Thực Hành Cải Thiện Phát Âm Đuôi ED, S, ES

Phần Bài Tập

7.1 Bài tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn đáp án đúng về cách phát âm của đuôi ED, S, ES cho các từ dưới đây.

  1. Phát âm của “worked” là:
    • A. /id/
    • B. /t/
    • C. /d/
  2. Phát âm của “played” là:
    • A. /t/
    • B. /d/
    • C. /id/
  3. Phát âm của “dishes” là:
    • A. /s/
    • B. /z/
    • C. /ɪz/
  4. Phát âm của “laughed” là:
    • A. /t/
    • B. /d/
    • C. /id/
  5. Phát âm của “calls” là:
    • A. /s/
    • B. /z/
    • C. /ɪz/
  6. Phát âm của “loved” là:
    • A. /t/
    • B. /d/
    • C. /id/
  7. Phát âm của “watches” là:
    • A. /s/
    • B. /ɪz/
    • C. /z/
  8. Phát âm của “jumped” là:
    • A. /t/
    • B. /d/
    • C. /id/
  9. Phát âm của “fixes” là:
    • A. /z/
    • B. /s/
    • C. /ɪz/
  10. Phát âm của “buzzes” là:
    • A. /s/
    • B. /z/
    • C. /ɪz/

7.2 Bài tập 2: Điền Từ Đúng Vào Chỗ Trống

Điền từ đúng ở thì quá khứ hoặc ngôi thứ ba số ít vào chỗ trống và chú ý cách phát âm đuôi ED, S, ES.

  1. He ______ (talk) to his teacher yesterday.
  2. She always ______ (watch) TV after dinner.
  3. They ______ (play) soccer last weekend.
  4. The dog ______ (jump) over the fence.
  5. She ______ (kiss) her mother before leaving.
  6. He ______ (finish) his homework before going to bed.
  7. John ______ (fix) his car every week.
  8. The children ______ (laugh) at the clown.
  9. He ______ (wait) for the bus for an hour.
  10. She ______ (dance) at the party.

7.3 Bài tập 3: Nối Từ Với Cách Phát Âm Đúng

Nối từ ở cột A với cách phát âm đuôi ED, S, ES đúng ở cột B.

A B
1. kissed a. /id/
2. played b. /s/
3. wanted c. /t/
4. worked d. /z/
5. watches e. /ɪz/
6. buzzes f. /d/
7. fixed g. /t/
8. needed h. /id/
9. sings i. /z/
10. laughs j. /s/

7.4 Bài tập 4: Gạch Chân Phát Âm Sai

Gạch chân những từ có phát âm đuôi ED, S, ES sai trong câu sau và viết lại cho đúng.

  1. She kissed /id/ her friend goodbye.
  2. He watches /s/ TV every night.
  3. They worked /d/ late last night.
  4. She calls /s/ her mother every morning.
  5. He jumped /id/ over the puddle.
  6. The cat chases /z/ the mouse.
  7. They needed /t/ help with their project.
  8. He laughs /z/ at the funny joke.
  9. The baby cries /s/ when it’s hungry.
  10. We wanted /t/ to go out.

7.5 Bài tập 5: Viết Lại Câu

Viết lại câu ở thì quá khứ hoặc hiện tại đơn ngôi thứ ba số ít, chú ý cách phát âm đuôi ED, S, ES.

  1. He (call) his friend yesterday.
  2. She (watch) TV every evening.
  3. They (play) football last weekend.
  4. He (fix) the car every Saturday.
  5. She (dance) at the party last night.
  6. He (run) in the park every morning.
  7. The kids (laugh) at the joke yesterday.
  8. She (love) reading books.
  9. They (need) help with their homework.
  10. He (kiss) her goodbye before leaving.

7.6 Bài tập 6: Chọn Từ Đúng Để Hoàn Thành Câu

Chọn từ đúng với đuôi ED, S, ES để hoàn thành câu dưới đây.

  1. He always ______ (watches/watch) TV after dinner.
  2. They ______ (played/play) soccer last weekend.
  3. She ______ (needs/need) to finish her homework.
  4. The dog ______ (barks/bark) loudly at night.
  5. She ______ (kissed/kiss) her mother goodbye yesterday.
  6. He ______ (waited/wait) for the bus this morning.
  7. She ______ (dances/dance) beautifully at the show.
  8. The teacher ______ (teaches/teach) English.
  9. They ______ (called/call) their parents last night.
  10. He ______ (jumped/jumps) over the fence.

Phần Đáp Án

7.1 Bài tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

  1. B. /t/
  2. B. /d/
  3. C. /ɪz/
  4. A. /t/
  5. B. /z/
  6. B. /d/
  7. B. /ɪz/
  8. A. /t/
  9. C. /ɪz/
  10. C. /ɪz/

7.2 Bài tập 2: Điền Từ Đúng Vào Chỗ Trống

  1. talked
  2. watches
  3. played
  4. jumped
  5. kissed
  6. finished
  7. fixes
  8. laughed
  9. waited
  10. danced

7.3 Bài tập 3: Nối Từ Với Cách Phát Âm Đúng

A B
1. kissed c. /t/
2. played f. /d/
3. wanted h. /id/
4. worked g. /t/
5. watches e. /ɪz/
6. buzzes e. /ɪz/
7. fixed g. /t/
8. needed h. /id/
9. sings i. /z/
10. laughs j. /s/

7.4 Bài tập 4: Gạch Chân Phát Âm Sai

  1. kissed /t/
  2. watches /ɪz/
  3. worked /t/
  4. calls /z/
  5. jumped /t/
  6. chases /ɪz/
  7. needed /id/
  8. laughs /s/
  9. cries /z/
  10. wanted /id/

7.5 Bài tập 5: Viết Lại Câu

  1. He called his friend yesterday.
  2. She watches TV every evening.
  3. They played football last weekend.
  4. He fixes the car every Saturday.
  5. She danced at the party last night.
  6. He runs in the park every morning.
  7. The kids laughed at the joke yesterday.
  8. She loves reading books.
  9. They needed help with their homework.
  10. He kissed her goodbye before leaving.

7.6 Bài tập 6: Chọn Từ Đúng Để Hoàn Thành Câu

  1. watches
  2. played
  3. needs
  4. barks
  5. kissed
  6. waited
  7. dances
  8. teaches
  9. called
  10. jumped

8. Kết Luận

Phát âm đúng đuôi ED, S, ES là bước quan trọng để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Mình đã cố gắng viết chi tiết cũng như có kèm theo video hướng dẫn trên youtube. Hành trình chinh phục tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm vững những quy tắc phát âm cơ bản này. Vì vậy, hãy thật kiên trì luyện tập, bởi mỗi tiến bộ dù nhỏ sẽ là một bước tiến lớn đưa bạn đến gần hơn với sự thành thạo và tự tin trong mọi cuộc hội thoại. Thành công đang chờ đợi bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này!

Từ khóa » Phát âm S Es Ed Tiếng Anh Pdf