chịu trách nhiệm - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Chịu trách nhiệm trong tiếng anh thường được gọi là “Responsible”. Chịu trách nhiệm là những điều phải làm, phải nhận về mình hay nói cách khác chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Nhưng bạn phải chịu trách nhiệm về hoàn cảnh và vượt qua các trở ngại này. · But you must take accountability for your situation and overcome these obstacles.
Xem chi tiết »
Been a pet owner means that you need to be responsible.
Xem chi tiết »
Nghe này, tôi không phải người chịu trách nhiệm về hành vi đồi trụy của cô. Listen, I'm not the one that you have to answer to for your depraved behavior.
Xem chi tiết »
For him, medical intervention was worth it if it meant that he could continue to interact with people and be in charge of his world. more_vert. Bị thiếu: phải | Phải bao gồm: phải
Xem chi tiết »
? Chịu trách nhiệm trong tiếng anh thường được gọi là Responsible. Chịu trách nhiệm là những điều phải làm, ...
Xem chi tiết »
Who among you will be to blame for delay in delivery?; Who among you will be liable/responsible/accountable/answerable for delay in delivery? Tại sao tôi phải ...
Xem chi tiết »
Now, who is responsible for this fine piece of craftsmanship? 8. Tổng thống Robert Mugabe, là người chịu trách nhiệm chính cho việc phá huỷ đất nước này. One ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2015 · Trong tiếng Anh, có hai thuật ngữ cùng được hiểu là “trách nhiệm”: ... Trách nhiệm là những gì mà họ buộc phải làm và phải chịu sự giám sát ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 4 thg 4, 2022 · Trách nhiệm tiếng Anh là gì? ... Trách nhiệm pháp lý là gì? ... Biết chịu trách nhiệm trong mọi việc, hiểu được trách nhiệm phải do nỗ lực ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Trong thực tiễn, Khi diễn đạt chịu trách nhiệm thì nhiều người tiêu dùng có khả năng sẽ bị lầm lẫn thân “Responsible” với “Accountable”. Về bản ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2021 · Trách nhiệm pháp lý là hậu quả pháp lý bất lợi đối với chủ thể phải gánh chịu thể hiện qua việc họ phải dánh chịu những biện pháp cưỡng chế ...
Xem chi tiết »
Cấu trúc rất phổ biến đầu tiên cũng có nghĩa là (ai, cái gì) chịu trách nhiệm cho ai, việc gì: take responsibility for sth = be responsible for sth. Danh từ ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Trách nhiệm pháp lý là hậu quả pháp lý bất lợi đối với chủ thể phải gánh chịu thể hiện qua việc họ phải dánh chịu những biện pháp cưỡng chế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phải Chịu Trách Nhiệm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phải chịu trách nhiệm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu