Phái Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faːj˧˥ sïŋ˧˧ | fa̰ːj˩˧ ʂïn˧˥ | faːj˧˥ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːj˩˩ ʂïŋ˧˥ | fa̰ːj˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]phái sinh
- (Ngôn ngữ học) Sự tạo thành, trong một ngôn ngữ đa âm tiết, một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phái sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Ngôn ngữ học
Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Phái Sinh Trong Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Và Ví Dụ Về Phái Sinh Trong Tiếng Anh - Nhân Văn 2022
-
Từ Phái Sinh | TRANG CHUYÊN NGÔN NGỮ HỌC
-
Từ Phái Sinh Trong Tiếng Anh
-
Phái Sinh Hình Thái (ngôn Ngữ Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Bắt Nguồn được Sử Dụng Trong Ngữ Pháp - EFERRIT.COM
-
Ví Dụ Về Từ Phái Sinh Trong Tiếng Việt
-
Từ Và Cấu Tạo Từ (phần Cuối)
-
Từ Và Cấu Tạo Từ - Website Của Nguyễn Văn Thuận
-
Ngôn Ngữ Học - Vietlex :: Ngon Ngu Hoc
-
Phi Phái Sinh Và Phái Sinh Từ: Ví Dụ - Ad
-
[PDF] CHƯƠNG I Khái Niệm Ngôn Ngữ Học - TaiLieu.VN
-
Từ Không Phái Sinh Và Dẫn Xuất: Ví Dụ. Về Tiếng Anh Với Tình Yêu
-
[PDF] SO SÁNH ĐỐI CHIẾU HIỆN TƯỢNG DANH HÓA ĐỘNG TỪ TRONG ...
-
Chúng Ta Có Thể Học Ngoại Ngữ Như Cách Học Tiếng Mẹ đẻ Hay Không?