Phần 9: Giới Thiệu Về Nghề Nghiệp - Leerit

Phần 9 trong loạt bài Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sẽ cung cấp các mẫu câu hỏi và trả lời khi muốn hỏi về nghề nghiệp của ai đó hay giới thiệu về nghề nghiệp của bản thân, một chủ đề rất thường xuyên được đề cập trong các cuộc hội thoại, đặc biệt là với những người mới gặp.

1. QUESTIONS - CÂU HỎI

  • What do you do?

Bạn làm nghề gì?

  • Where do you work?

Bạn làm ở đâu?

  • What do you do for a living?

Bạn kiếm sống bằng nghề gì?

  • What sort of work do you do?

Bạn làm loại công việc gì?

  • What line of work are you in?

Bạn làm trong ngành gì?

  • Who do you work for?

Bạn làm việc cho công ty nào?

2. ANSWERS - CÂU TRẢ LỜI

  • I'm training to be a doctor.

Tôi đang được đào tạo để trở thành bác sĩ.

  • I'm on a cookery course to become a chef.

Tôi đang theo học một khóa nấu ăn để trở thành đầu bếp.

  • I'm doing a part time job at a supermarket near my house.

Tôi đang làm một công việc bán thời gian tại siêu thị gần nhà tôi.

  • I'm a trainee at Ferrante law firm.

Tôi đang tập sự tại công ty luật Ferrante.

  • I've got a full time job at Perkins restaurant.

Tôi có một công việc toàn thời gian tại nhà hàng Perkins.

  • I do some volunteer work for a Child Support Center.

Tôi làm một số công việc tình nguyện tại một trung tâm bảo trợ trẻ em.

  • I'm an intern in human resources at KPMG, an accounting firm.

Tôi là một thực tập sinh về nhân sự tại KPMG, một công ty tài chính.

  • I'm a stay-at-home mom.

Tôi ở nhà chăm con.

  • I teach Spanish for a living.

Tôi kiếm thu nhập bằng việc dạy tiếng Tây Ban Nha.

  • My daily job is washing cars.

Công việc hàng ngày của tôi là rửa xe.

  • I earn my living as a hairdresser.

Tôi kiếm sống từ việc làm thợ làm tóc.

  • Now and then I do babysitting.

Thỉnh thoảng tôi nhận trông trẻ.

  • I'm self-employed.

Tôi tự làm chủ.

  • I have my own business.

Tôi có công ty riêng.

  • I've just started at Tetra pak, a food packaging and processing company.

Tôi mới bắt đầu vào làm tại Tetra Pak, một công ty về đóng gói và xử lý thực phẩm.

  • I'm a web designer, I work from home.

Tôi là người thiết kế web. Tôi làm việc tại nhà.

  • I work in publishing.

Tôi làm việc trong ngành xuất bản.

  • I work in an ad agency.

Tôi làm việc cho một công ty quảng cáo.

  • I work for Prudential insurance company.

Tôi làm việc cho công ty bảo hiểm Prudential.

  • I work with children with disabilities.

Tôi làm việc với trẻ em khuyết tật.

  • I work as a journalist.

Tôi là một nhà báo.

  • I'm in funiture business.

Tôi ở trong ngành nội thất.

  • I'm retired 2 years ago.

Tôi nghỉ hưu 2 năm trước.

  • I'm between jobs.

Tôi đang tạm thời thất nghiệp.

  • I'm not working at the moment.

Hiện tại tôi không làm việc.

  • I'm looking for a job.

Tôi đang tìm việc.

  • I'm unemployed.

Tôi đang thất nghiệp.

HUMOROUS (HÀI HƯỚC)

  • I wear yoga pants daily and barely leave the house. Cause I'm a web designer.

Tôi mặc quần bó suốt ngày và hầu như không ra khỏi nhà. Vì tôi là một người thiết kế web.

  • I spend most of the day looking out the window. That's what a pilot do!

Tôi dành cả ngày nhìn ra ngoài cửa sổ. Đó là việc của một phi công!

  • My job is to talk in other people's sleep. To put it in another way, I'm a college professor.

Công việc của tôi là nói trong giấc ngủ của người khác. Nói một cách khác, tôi là một giáo sư đại học.

3. CONVERSATION - ĐOẠN HỘI THOẠI

Chú thích: M - Mark, H - Hannah

M: Where do you work, Hannah?

Chị làm việc đâu vậy, Hannah?

H: I work at Thomas Cook Travel.

Chị làm ở công ty du lịch Thomas Cook.

M: Oh really? What do you do there?

Ồ vậy à? Chị làm gì ở đó?

H: I'm a guide. I take people on tours to countries in South America, like Peru.

Chị là hướng dẫn viên du lịch. Tôi dẫn mọi người đi các chuyến tham quan đến các nước ở Nam Mỹ, như Peru.

M: How interesting!

Nghe thật thú vị!

H: Yes, it's a great job. I love it. And what do you do?

Ừ, đó là công việc rất tuyệt. Chị rất thích nó. Vậy còn em làm gì?

M: I'm a student, and I have a part-time job.

Em đang là sinh viên, và em có một công việc bán thời gian.

H: Oh? Where do you work?

Vậy à? Em làm ở đâu?

M: In a fast food restaurant.

Ở một nhà hàng thức ăn nhanh.

H: Which restaurant?

Nhà hàng nào vậy?

M: Hamburger heaven.

Thiên đường Hamburger.

H: And what do you do there?

Vậy em làm gì ở đó?

M: I take orders.

Em nhận yêu cầu gọi món.

H: Do you like working there?

Em có thích làm việc ở đó không?

M: Yeah, because I get free hamburgers there.

Có chứ, vì em được ăn hamburger miễn phí mà.

Từ khóa » Giới Thiệu Nghề Nghiệp Học Sinh Bằng Tiếng Anh