Phân Biệt "breath" Và "breathe" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm

1/ breath (noun) /breθ/ : sự hít thở, hơi thở
Vd: He took a deep BREATH before going on stage.
(Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)
2/ breathe (verb) /briːð/ : hít thở
Vd: He BREATHEd deeply before going on stage.
(Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)
Luyện thi TOEIC online cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Tạo tài khoản học thử (miễn phí) – để bắt đầu chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn, và cảm nhận sự tự tin rằng bạn có thể giỏi tiếng Anh!
Từ khóa » Breaths Phát âm Là Gì
-
Phân Biệt Breath Và Breathe | Chủ điểm Từ Vựng Tiếng Anh
-
BREATH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Breath - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Breaths - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Breath Trong Tiếng Anh - Forvo
-
A. Asks B. Breathes C. Breaths D. Hopes ( Tìm Từ Phát âm Khác )
-
Top 13 Cách Phát âm Từ Breathes
-
Top 14 Cách Phát âm Breathe
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Nói Tiếng Anh Một Cách Tự Nhiên] - Số 03 - "BREATH" - YouTube
-
Bí Quyết Phát âm /th/ đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất
-
Cách đọc âm -s/-es Và âm Cuối -ed - AROMA Tiếng Anh Cho Người ...
-
Bật Mí Trọn Bộ Quy Tắc Phát Âm Âm Đuôi Trong Tiếng Anh - GOGA
-
Cách Phát âm -s -es Trong Tiếng Anh Chính Xác Như Người Bản Xứ