Phân Biệt Cách Dùng Born, Borne
Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt born, borne. Dưới đây, Công Ty Dịch Thuật PNV đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hữu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Dịch thuật công chứng Bình Thạnh – PNV khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge online sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ đúng tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.
Phân biệt cách dùng born, borne trong tiếng Anh
– When were you born?
Anh ra đời khi nao?
(Không dùng *when are you born*)
– He was born in 1982.
Nó sinh năm 1982.
(Không dùng *He born*, *He horned*, *He has born*, *He was borne*)
(be born = come into the world: ra đời)
– She has borne three children
Cô ấy sinh được 3 người con.
(Không dùng *born*)
(bear – bore – borne = give birth/carry: sinh đẻ/chịu)
– She has borne three children/ She has borne a lot of responsibility.
Cô ấy gánh chịu nhiều trách nhiệm..
Xem thêm Dịch website sang tiếng Anh và Dịch thuật báo cáo tài chính tại TPHCM nhanh trong ngày
Nếu thấy hữu ích, hãy bình chọn cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn bè cùng học với từ đúng từ sai vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.
2.8/5 - (387 bình chọn)Bài viết liên quan:
Phân biệt cách dùng among và between đầy đủ – 15 cách dùng 10 cách dùng agree on, agree to, agree with, agree about Đảng và đoàn thể Transfer Pricing (định giá chuyển giao nội bộ) (Song ngữ) protest, complain, object prospect, prospectus, brochureTừ khóa » Born V3 Là Gì
-
Born V3 Là Gì Thế Mn ? - Hoc24
-
Phân Biệt Born Và Borne - Học Tiếng Anh
-
Born Hay Borne - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Quá Khứ Của Born Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Born - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
BORN Có Giống BORNE? Cả Hai đều đọc... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Born Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Born Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
TO BE BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
WAS BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BEAR
-
Born Là Gì, Nghĩa Của Từ Born | Từ điển Anh - Việt
-
Born Or Borne ? - English Grammar Today - Cambridge Dictionary
-
'born' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()