TO BE BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
TO BE BORN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə biː bɔːn]Động từto be born
[tə biː bɔːn] được sinh ra
was bornare being bornis producedare spawnedsinh
birthchildbirthfertilitybiologicalschoolgirlbiologybornstudentslivingbeingsra đời
birthinceptionto the introductioncome into existencewas borncame to lifewas establishedwas foundedchào đời
birthwas bornsinh ra là
was bornof birth isis generatedđược ra đời
was bornwas foundedwas establishedwas birthedsinh ra đã
was bornbirth hasis born beingborn alreadysanh
begatbirthbornbecame the fatherbegottenarisingbeingssentientbornedrebornsắp sinh ra
to be bornbị sinh ra
are born
{-}
Phong cách/chủ đề:
Lý do để ra đời.After only 3 days, the fry begin to be born.
Chỉ sau 3 ngày, cá con bắt đầu chào đời.We need to be born again.
Chúng ta cần phải sanh lại.And guard those soon to be born.
Họ chờ mong những đứa trẻ sớm được ra đời.But to be born and not to die is..
Nhưng đã sinh ra mà. Mọi người cũng dịch tobebornagain
childtobeborn
istobeborn
waitingtobeborn
tobebornwill
They don't need to be born.
Họ không cần phải ra đời.But I think: to be born is such a miracle.
Hãy nghĩ thế này: Được ra đời là một điều kỳ diệu.This is where I want to be born.
Đây là nơi tôi muốn được ra đời.Rebirth” means to be born the second time.
Hành động có nghĩa là sinh ra lần thứ hai.A new legend is about to be born….
Một giống loài mới sắp được ra đời….It is hard to be born a human.
Thật khó khi được sinh ra là một con người.He had 3 grand children and one about to be born.
Ba đứa con còn nhỏ và một đứa sắp ra đời.The baby's going to be born tomorrow.”.
Đứa bé sẽ ra đời ngày mai”.Dance me to the children who are asking to be born.
Hãy khiêu vũ vớianh cho đến những đứa trẻ đang đòi được ra đời.Why Do We Need to Be Born Again?
Tại sao chúng ta cần phải sanh lại?It is extremely sacred for each little baby to be born.
Mỗi sinh linh bé nhỏ được sinh ra là điều vô cùng thiêng liêng.I would hate to be born female.
Tôi thích việc mình sinh ra là nữ giới.He happened to be born into a family with noble origins.
Ông sinh ra trong một gia đình có nguồn gốc quý tộc.The world's first baby to be born from a….
Em bé đầu tiên trên thế giới chào đời từ một….Tis better to be born lucky than to be born rich.
Vì vậy thà được sinh ra trong may mắn còn hơn là sinh ra trong giàu có.The alcohol exposure caused me to be born deformed.
Biến chứng quai bị khiến con sinh ra bị dị dạng.Nobody asked to be born, but we're all here now.
Không ai sinh ra là hạnh phúc ngay, nhưng chúng ta đều được sinh ra..Our son was supposed to be born on that day.'".
Con trai anh nhất định phải chào đời vào ngày giờ đó”.We are required to be born again, all of us.
Chúng ta cần được sinh lại, tất cả chúng ta.On top of that, the guy seems to be born to make money.
Bà Phương Thảo dường như sinh ra là để kiếm tiền.Had the bad luck to be born half-albino.
Còn xui một cái là sinh ra bán bạch tạng.I didn't choose to be born as a gay.
Tôi không chọn mình sinh ra là một người đồng tính.Some people appear to be born knowing it.
Một số người dường như sinh ra đã biết cách tự tiến lên.He is expected to be born in Samarra, 1971.
Hắn được cho là sinh ra tại Samarra, Iraq năm 1971.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0549 ![]()
![]()
![]()
to be boringto be born again

Tiếng anh-Tiếng việt
to be born English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng To be born trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to be born againđược tái sinhđược sinh lạisanh lạiđược tái sanhchild to be bornđứa trẻ được sinh rais to be bornđược sinh ralà sinh rawaiting to be bornchờ đợi để được sinh rato be born willsinh ra sẽTo be born trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - haber nacido
- Người pháp - accoucher
- Người đan mạch - at blive født
- Thụy điển - att födas
- Tiếng ả rập - يولد
- Hàn quốc - 태어날
- Tiếng nhật - 生まれる
- Kazakhstan - туылу
- Tiếng slovenian - roditi
- Ukraina - народитися
- Tiếng do thái - להיוולד
- Người hy lạp - να γεννηθεί
- Người hungary - születni
- Người serbian - rodi
- Tiếng slovak - narodiť
- Người ăn chay trường - да бъда роден
- Tiếng rumani - să se nască
- Người trung quốc - 出生
- Malayalam - ജനിച്ച
- Marathi - जन्म
- Tiếng tagalog - ipinanganak
- Tiếng bengali - জন্ম
- Tiếng mã lai - dilahirkan
- Thái - เกิด
- Thổ nhĩ kỳ - doğmak
- Tiếng hindi - पैदा होने
- Đánh bóng - urodzonym
- Bồ đào nha - nascimento
- Tiếng phần lan - syntyä
- Tiếng croatia - rodi
- Tiếng indonesia - dilahirkan
- Séc - se narodí
- Tiếng nga - родиться
- Na uy - å bli født
- Hà lan - om geboren te worden
- Urdu - پیدا ہونے
Từng chữ dịch
tođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớibeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtbornsinh rara đờichào đờiborndanh từsinhbornbeardanh từgấubearsinhbearđộng từchịumangTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Born V3 Là Gì
-
Born V3 Là Gì Thế Mn ? - Hoc24
-
Phân Biệt Born Và Borne - Học Tiếng Anh
-
Born Hay Borne - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Quá Khứ Của Born Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Born - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
BORN Có Giống BORNE? Cả Hai đều đọc... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Born Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 Born Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
WAS BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BEAR
-
Born Là Gì, Nghĩa Của Từ Born | Từ điển Anh - Việt
-
Born Or Borne ? - English Grammar Today - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Cách Dùng Born, Borne
-
'born' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()