Phân Biệt Cách Dùng MUST Và HAVE TO Dễ Hiểu Nhất

I. Phân biệt Must và Have to

1. Giống nhau a. Must và Have to đều được sử dụng để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó và có thể sử dụng giống nhau trong nhiều tình huống. Ví dụ:

  • Oh, it’s later than I thought. I must go. / Oh, it’s later than I thought. I have to go.

(Ồ, đã trễ hơn là tôi tưởng. Tôi phải đi thôi.)

2. Sự khác nhau giữa Must và Have to: 2.1. Must để diễn tả cảm giác của cá nhân, trong khi Have to dùng thiên về quy định a. "You must do something” = “Tôi (người nói) nhận thấy việc đó là cần thiết”. Ví dụ:

  • I haven’t phoned Ann for ages. I must phone her tonight.

(Đã lâu rồi tôi không gọi điện thoại cho Ann. Tôi phải gọi cho cô ấy tối nay.)

b. "You have to do something” bởi vì đó là luật lệ hay tình huống thực tế bắt buộc. Ví dụ:

  • You can’t turn right here. You have to turn left. (because of the traffic system)

Anh không thể rẽ phải ở đây. Anh phải rẽ trái. (do luật giao thông)

  • My eye sight isn’t very good. I have to wear glasses for reading.

Thị lực của tôi không được tốt. Tôi phải đeo kính để đọc sách. (do hoàn cảnh thực tế)

Note: Trong một vài trường hợp, nếu như chúng ta không chắc chắn nên dùng từ nào thì thông thường để “an toàn” hơn nên dùng HAVE TO.

2.2. Have to dùng cho tất cả mọi thì, Must để nói về hiện tại hay tương lai a. Must

  • We must go now. (thì hiện tại tiếp diễn)

Chúng ta phải đi ngay bây giờ.

  • We must go tomorrow. (không dùng “We MUST go yesterday”)

Chúng ta phải đi vào ngày mai.

b. Have to

  • I had to go to the hospital (Thì quá khứ)

Tôi đã phải đến bệnh viện.

  • Have you ever had to go to hospital? (thì hiện tại hoàn thành)

Bạn đã bao giờ phải đi bệnh viện chưa?

2.3. Trong câu nghi vấn và câu phủ định, HAVE TO đi kèm với do/does/did..., còn MUST thì không Ví dụ

  • What do I have to do to get a driving license?

Tôi phải làm gì để có bằng lái xe?

  • Karen doesn’t have to work on Saturdays.

Karen không phải làm việc vào thứ bảy.

2.4. Have to - việc cần thiết phải làm do tác động bên ngoài

Must - việc cần thiết phải làm do cá nhân người nói nghĩ hay đồng ý là đúng và quan trọng. a. Must

  • I feel tired, so I must go to bed early

Tớ cảm thấy hơi mệt, nên tớ phải đi ngủ sớm đây.

  • You must keep it a secret mustn't tell anyone. (=don’t tell anyone)

Bạn phải giữ điều đó bí mật nhé. Bạn không được nói với bất cứ ai.

b. Have to

  • I have to arrive at work at 9 sharp. My boss is very strict.

Tớ phải đến chỗ làm đúng 9 giờ. Sếp tớ rất nghiêm khắc.

(do có tác động bên ngoài là "My boss is very strict" , nên "I HAVE TO arrive at work at 9 sharp.")

II. Phân biệt Mustn't và don't have to

1. Mustn't + V: Không được phép làm gì

Ví dụ: You must keep it a secret. You musn't tell anyone. (Bạn phải giữ nó bí mật. Bạn không được nói với ai.)

2. Don't have to: không cần thiết để làm gì đó ( nhưng có thể làm nếu bạn muốn)

Ví dụ: I'm not working tomorrow, so I don't have to get up early. ( Sáng mai tôi không làm việc, vì vậy tôi không cần phải dậy sớm.)

Chuyendetienganh.com hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh của bạn thân. Hãy cùng ôn luyện lại những kiến thức đã học ở trên để củng cố lại kiến thức bạn nhé!

Từ khóa » Ví Dụ Về Must Và Have To