Phân Biệt Improve, Enhance, Strengthen, Boost, Promote, Accelerate
Có thể bạn quan tâm
- 096 190 1134 - 096 325 5571
- lienhe@anhnguthienan.edu.vn
- Thứ 2 - Thứ 7: 7h30 - 20h30
- 26/04/2022
- 10:19 sáng
- No Comments
Improve, Enhance, Strengthen, Boost, Promote, Accelerate
- Bạn chưa biết cách phân biệt Improve, Enhance, Strengthen, Boost, Promote, Accelerate trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các từ này đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết bởi chúng đều mang nét nghĩa”cải thiện, tăng cường” ?
- Bạn lúng túng trong các câu hỏi tiếng Anh do không biết cách dùng từ nào phù hợp với ngữ cảnh?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!
- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Improve, Enhance, Strengthen, Boost, Promote, Accelerate
1. Improve
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện để làm cho tốt hơn trước đó. | 1. English learners always desire to improve four basic skills. (Những người học tiếng Anh luôn khao khát cải thiện bốn kĩ năng cơ bản). 2. Her health has dramatically improved since the heart surgeon. (Sức khỏe của cô ấy cải thiện đáng kể từ cuộc phẫu thuật tim). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, improve là cải thiện cái gì đó, làm cho chúng trở nên tốt hơn. Đây chính là từ mà chúng ta nghĩ ngay đến khi muốn dùng nghĩa “cải thiện”. Do đó, xét về tính phổ biến ở nghĩa này, improve có thể được xem là phổ biến nhất.
- Thứ hai, xét về ngữ pháp, sau improve có thể có hoặc không có tân ngữ đi kèm tùy theo nét nghĩa. Với nghĩa “cải thiện cái gì đó” thì sau improve phải có túc từ. Ví dụ: improve skills (cải thiện kĩ năng), improve English (cải thiện tiếng Anh), improve quality of domestic goods (cải thiện chất lượng hàng hóa nội địa). Trong khi đó, với nét nghĩa “thứ gì đó trở nên tốt hơn” thì sau improve không cần túc từ.
- Lưu ý không dùng thể bị động cho improve nếu chủ từ chỉ người. Ví dụ: The weather seems to improve during the evening. (Thời tiết có vẻ cải thiện trong suốt buổi chiều). Không viết hay nói rằng The weather seems to be improved during the evening.
2. Enhance
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Enhance | /ɪnˈhæns/ | Tăng cường, cải thiện hơn (về chất lượng, giá trị, danh tiếng…) cho ai đó, cái gì đó. | This tomato sauce will enhance the flavour of the pizza. (Nước sốt cà chua này sẽ làm tăng hương vị cho món pizza). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, improve và enhance đều có thể có tân ngữ đi kèm phía sau, mang nghĩa cải thiện thứ gì đó. Khi dùng improve hay enhance, người nói / người viết muốn nhấn mạnh đến tình trạng có cải thiện, tốt hơn so với trước đó. Tuy nhiên trong khi improve mang nghĩa chung chung hơn về cải thiện thì enhance có nét nghĩa cụ thể hơn. Theo đó, enhance nhấn mạnh đến việc cải thiện chất lượng, giá trị hoặc tình trạng của ai đó, điều gì đó. Ví dụ: The successful negotiation for this contract will enhance our company’s reputation. (Sự đàm phán thành công cho hợp đồng này sẽ cải thiện danh tiếng của công ty chúng ta).
- Thứ hai, sau improve có thể không có tân ngữ nếu nó mang nghĩa “thứ gì đó trở nên tốt hơn” (something improves). Tuy nhiên, enhance lại không có cách dùng này. Tức sau enhance luôn cần một túc từ. Ví dụ: Her health has improved dramatically. (Sức khỏe của cô ấy đã cải thiện đáng kể). Chứ ta không viết hay nói Her health has enhanced dramatically.
- Thứ ba, enhance có thể dùng ở thể bị động, cách dùng này giúp phân biệt enhance với improve. Ví dụ: I wish her health would enhance/improve. Khác biệt với câu “I wish her health would be enhanced/improved.” (Tôi ước sức khỏe của cô ấy sẽ cải thiện).
3. Strengthen
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Strengthen | /ˈstreŋθn/ | Trở nên mạnh mẽ hơn hoặc làm cho ai đó, cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn. | 1. Taking vitamins C can help strengthen our immune system. (Bổ sung vitamin C có thể giúp chúng ta tăng cường hệ miễn dịch của chúng ta). 2. The wind has been strengthening until next morning. (Gió thổi mạnh hơn cho đến sáng mai). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, xét về ngữ pháp strengthen giống với improve ở chỗ: cả hai đều có thể là ngoại động từ (cần tân ngữ) hoặc nội động từ (không cần tân ngữ). Trong khi đó, enhance luôn cần một tân ngữ (túc từ), đây là điểm khác biệt giữa enhance với improve, strengthen.
- Thứ hai, strengthen và improve không dùng ở thể bị động nếu chủ từ là người. Điểm này phân biệt với enhance có thể chia ở bị động.
- Thứ ba, về nghĩa, strengthen thường dùng để chỉ cường độ theo hướng tăng cường của sự vật, sự việc hay ai đó. Với nét nghĩa này, strengthen hẹp nghĩa hơn improve và cũng mang tính cụ thể như enhance nhưng nhấn mạnh đến cường độ hơn. Đây là điểm khác biệt giữa strengthen với improve, enhance.
4. Boost
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Boost | /buːst/ | Làm thứ gì đó tăng lên (trở nên tốt hơn, thành công hơn) | The tax cut will boost the economy. (Việc cắt giảm thuế sẽ làm tăng trưởng nền kinh tế). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, boost mang nghĩa là làm thứ gì đó trở nên tốt hơn, thành công hơn. Có thể thấy boost không dùng với người như improve, enhance, strengthen. Bên cạnh đó, mặc dù có nét nghĩa tương tự như improve, enhance, strengthen (làm tốt hơn) tuy nhiên boost nhấn mạnh đến mức độ, chiều hướng, liều lượng là chủ yếu. Đây là điểm khác biệt chính giữa boost với improve, enhance, strengthen.
- Thứ hai, boost có thể dùng ở thể bị động, giống với enhance. Phân biệt với improve và strengthen không chia bị động nếu chủ từ là người.
- Thứ ba, boost và enhance mang nghĩa “làm cho thứ gì đó trở nên tốt hơn” nên luôn cần có tân ngữ đi kèm. Điểm này cũng khác biệt với improve, strengthen, có thể không cần tân ngữ đi kèm.
5. Promote
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Thúc đẩy cái gì để giúp nó xảy ra hoặc phát triển hơn. | There are numerous campaigns to promote people’s awareness of air pollution. (Có nhiều chiến dịch để thúc đẩy sự nhận thức của người ta về ô nhiễm không khí). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, promote mang nghĩa thúc đẩy để tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra hoặc phát triển hơn. Với nghĩa này promote khác biệt hoàn toàn với improve, enhance, strengthen, boost ở tính chủ động khi dùng. Cụ thể, nếu dùng nhóm 4 từ trên, việc cải thiện mang tính chủ động từ chủ ngữ nhiều hơn. Trong khi đó promote lại thể hiện một sự cải thiện gián tiếp, cụ thể ta cần phải promote cái gì đó thì mới có hệ quả là sự cải thiện. Còn bản thân improve, enhance, strengthen, boost đã thể hiện sự cải thiện của sự vật, con người.
- Thứ hai, với nghĩa thúc đẩy sau promote phải có tân ngữ (promote something). Đây là điểm khác biệt với improve, strengthen (có thể không có tân ngữ). Bên cạnh đó, promote với nghĩa thúc đẩy sẽ không dùng chỉ người. (Ví dụ: “she has improved her English skills” chứ không nói “she has promoted her English skills”).
- Thứ hai, promote có thể dùng ở thể bị động, giống boost và enhance.
- Thứ ba, promote còn mang nét nghĩa là “xúc tiến việc mua, sử dụng sản phẩm, dịch vụ” hoặc “thăng chức”, “đề bạt ai đó”. Những nét nghĩa này khác biệt với improve, enhance, strengthen, boost
6. Accelerate
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Accelerate | /əkˈseləreɪt/ | 1. Thúc đẩy, làm cho cái gì đó xảy ra nhanh hơn, sớm hơn mong đợi. 2. (Nói về xe cộ hoặc con người) khởi động hoặc đi nhanh hơn (tăng tốc) | 1. Some farmers use chemical treatments to accelerate the growth of crops. (Một số nông dân dùng các phương thức hóa học để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng). 2. The car can accelerate to 80 miles per hour in 3 seconds. (Chiếc xe hơi có thể tăng tốc đến 80 dặm / giờ trong 3 giây). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, accelerate mang nghĩa thúc đẩy để nhanh hơn, sớm hơn dự kiến. Nét nghĩa này tương tự với boost, promote tuy nhiên nếu hai từ này nhấn mạnh vào liều lượng, mức độ thì accelerate nhấn mạnh với sự nhanh chóng, tốc độ là chính. Do đó, nhìn chung accelerate vẫn khác biệt dễ thấy với improve, enhance.
- Thứ hai, với nét nghĩa đầu tiên, accelerate vừa là ngoại vừa là nội động từ nên theo sau nó có thể có hoặc không có tân ngữ. Đây cũng là điểm khác biệt giữa accelerate với enhance, strengthen.
- Thứ ba, accelerate mang nghĩa khá khác biệt với improve, enhance, strengthen. Trong khi nhóm 3 từ này chú trọng đến nghĩa “cải thiện” thì accelerate chỉ đơn thuần là thúc đẩy cho nhanh hơn, sớm hơn chứ chưa chắc là cải thiện được chất lượng hay giá trị.
- Thứ tư, accelerate còn mang nghĩa là “tăng tốc”, sử dụng cho người hay xe cộ. Nét nghĩa này không xuất hiện đối với improve, enhance, strengthen, boost, promote.
Tổng Kết
Improve | Enhance | Strengthen |
– Cải thiện cái gì đó, làm cho chúng trở nên tốt hơn –> phải có tân ngữ đi kèm.– Thứ gì đó trở nên tốt hơn –> không cần có tân ngữ.– Không dùng thể bị động cho improve nếu chủ từ là người. | – Tăng cường, cải thiện cái gì đó –> phải có tân ngữ.– Có thể chia bị động. | – Tăng cường hoặc trở nên mạnh mẽ hơn (thường nói về tính chất vật lí, thể lý, sức mạnh).– Không chia bị động nếu chủ từ là người. |
Boost | Promote | Accelerate |
– Làm cho cái gì đó tốt hơn. Không dùng cho người.– Có thể chia bị động. | – Thúc đẩy cái gì đó. Không dùng cho người.– Có thể chia bị động.– Mang các nghĩa khác: quảng bá, thăng chức, đề bạt. | – Làm cho cái gì đó xảy ra sớm hơn, nhanh hơn –> Cần tân ngữ –> Có thể chia bị động.– Tăng tốc (người, xe cộ) –> Không cần tân ngữ –> Không chia bị động. |
Xem nhanh lịch học
- Lớp IELTS
- Lớp VSTEP (B1-B2-C1)
- Lớp PET (B1) Cambridge
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEIC Speaking & Writing
- TOEIC Listening & Reading
- Lớp VNU - EPT
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Tiếng Anh Cơ Bản
- Tiếng Anh Thiếu Nhi & Cấp 2
Improve, Enhance, Strengthen, Boost, Promote, Accelerate
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã biết cách phân biệt Improve, Enhance, Strengthen, Boost, Promote, Accelerate chính xác trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Improve, Enhance, Strengthen, Boost, Promote, Accelerate – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)
Bài Viết Khác
Kinh Nghiệm Học & ThiHọc Aptis Ở Đâu? Top 7 Trung Tâm Luyện Thi Aptis Hiệu Quả
Học Aptis Ở Đâu? Top 7 Trung Tâm Luyện Thi Aptis Hiệu Quả APTIS (Advanced…
Xem thêm » Kiến Thức Bổ ÍchNgày Tình Nguyện Viên Quốc Tế 05/12 – Những Điều Cần Biết
Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…
Xem thêm » Kiến Thức Bổ ÍchNgày Quốc Tế Người Khuyết Tật 03/12 – Những Điều Cần Biết
Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…
Xem thêm »Chuyên Mục
- Tài Liệu Học & Luyện Thi
- Giải Đề Thi VSTEP
- Giải Đề Thi PET
- Giải Đề Thi TOEIC Writing
- Bài Mẫu IELTS Writing
- Giải Đề Thi VNU-EPT
- Bài Viết Mới
- Các Chủ Đề Học Tiếng Anh
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ các thông tin theo mẫu dưới đây,Anh Ngữ Thiên Ân sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể. Hoặc gọi ngay cho Trung tâm theo số điện thoại bên dưới.
Họ tên Email Số điện thoại Khoá học Chọn Khoá học* Luyện Thi VSTEP (B1-B2-C1) Luyện Thi VSTEP Reading & Listening Luyện Thi VSTEP Qua Videos (B1-B2-C1) Luyện Thi VSTEP Miễn Tiếng Anh THPT (cho học sinh) Luyện Thi APTIS ESOL Luyện Thi FCE B2 First (B2-C1) Cambridge Luyện Thi PET (B1-B2) Cambridge Luyện Thi KET (A2-B1) Cambridge Luyện Thi STARTERS (Pre A1), MOVERS (A1), FLYERS (A2) Luyện Thi TOEIC 4 Kỹ Năng Luyện Thi TOEIC Speaking & Writing Luyện Thi TOEIC Listening & Reading Giải TOEIC Part 7 Qua Videos Luyện Thi VNU-EPT Luyện Thi IELTS 4 cấp độ Luyện Thi IELTS Cho Học Sinh THPT Tiếng Anh Căn Bản Cho Người Mất Gốc Ôn Tập Ngữ Pháp Cho Học Sinh Tiếng Anh Giao Tiếp Nội dung Gửi Yêu Cầu- 096 190 1134 - 0963 255 571
- anhnguthienan@gmail.com
- 59/27 Đường 9, P. Linh Chiểu, Thủ Đức, TP.HCM
- 300/43 XVNT, P. 21, Bình Thạnh, TP.HCM
Tất Cả Khoá Học
Luyện Thi VSTEP
Học Phí: 1.800.000 (Lớp Cấp tốc) 15 buổi 3.300.000 (Lớp 3 tháng) 33 buổiVSTEP Reading & Listening
Học Phí: 1.500.000 (14 buổi) 3.000.000 (Full 4 Skills) 28 buổiLuyện Thi VSTEP Online
Hình thức học: Qua 50+ videos & bài mẫu 100+ chủ đề hay ra thi Học phí: 500.000đLuyện Thi VSTEP Cho Học Sinh THPT
Học Phí: 1.400.000 (Lớp Cấp tốc) 16 buổi 2.500.000 (Lớp 3 tháng) 36 buổiLuyện Thi APTIS ESOL
Học Phí: 1.800.000 (Lớp Cấp tốc) 15 buổi 3.300.000 (Lớp 3 tháng) 33 buổiLuyện Thi B2 First (B2-C1)
Học Phí: 3.000.000 (24 buổi) 900.000 (Học sinh) 08 buổi/thángLuyện Thi PET (B1-B2)
Học Phí: 1.800.000 (Lớp Cấp tốc) 15 buổi 3.500.000 (Lớp 3 tháng) 33 buổiLuyện Thi KET (A2-B1)
Học Phí: 1.400.000 (Lớp Cấp tốc) 16 buổi 2.800.000 (Lớp Thường) 32 buổiLuyện Thi STARTERS, MOVERS, FLYERS
Học Phí: 1.200.000 (Lớp Cấp tốc) Thời Lượng: 18 buổiLuyện Thi TOEIC 4 Kỹ Năng Cấp Tốc
Học Phí: 2.500.000 Thời Gian: 2 thángLuyện Thi TOEIC 4 Kỹ Năng
Học Phí: 4.500.000 Thời Gian: 4.5 thángLuyện Thi TOEIC Speaking & Writing
Học Phí: 1.900.000 Thời Gian: 19 buổiLuyện Thi TOEIC Listening & Reading
Học Phí: 2.600.000 Thời Gian: 36 buổiTOEIC Part 7 Qua Videos
Hình thức học: Qua 20+ videos giải sách New Economy, ETS,... Học phí: 500.000đLuyện Thi IELTS 4 Cấp Độ
Học Phí: từ 3.500.000/cấp độ Thời Gian: Pre IELTS (24 buổi); IELTS 1 (36 buổi); IELTS 2 (36 buổi); IELTS 3 (36 buổi)Luyện Thi IELTS THPT Cho Học Sinh
Học Phí: 1.000.000/tháng Thời Gian: Trọn khóa 12 thángLuyện Thi VNU – EPT
Học Phí Lớp Cấp tốc: 1.450.000 (15 buổi) Học Phí Lớp 3 tháng: 2.800.000 (33 buổi)Tiếng Anh Căn Bản Cho Người Mất Gốc
Học Phí: 1.500.000 Thời Gian: 18 buổiÔn Tập Ngữ Pháp Cho Học Sinh THCS & THPT
Học Phí: 3.000.000 Thời Gian: 24 buổiTiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản
Học Phí: 3.000.000 Thời Gian: 36 buổiTiếng Anh Thiếu Nhi & Cấp 2
Học Phí: 550.000/tháng Thời Gian: Gồm lớp Thiếu nhi & THCSCảm Nhận Của Học Viên
Sau khi học 2 tuần mình cảm thấy chương trình dạy rất sát đề thi và cô giáo thì vô cùng dễ thương. Cô sửa từng bài viết cho tụi mình và hỏi thăm khi bọn mình nghỉ. Điểm mình thích nhất ở trung tâm là thầy cô dạy cách brainstorm mở rộng ý tưởng chứ không chỉ là cung cấp đề + bài mẫu rồi bắt tụi mình về viết. Nên dù bài tập nhiều lắm lắm, nhưng cũng siêng viết vì đã có ý hết rồi. Em vừa nhận được điểm hôm nay, cao ngoài mong đợi, cảm ơn cô và trung tâm nhé! Nguyễn Thị Mỹ Nhân ĐH KHXH & NV Những ai đang cần ôn thi Toeic Speaking & Writing thì Anh ngữ Thiên Ân là sự lựa chọn tốt nhất. Thầy cô luôn hướng dẫn tận tình và truyền dạy kiến thức sát với cấu trúc đề thi. Nhờ vậy mà em đỡ cảm thấy bỡ ngỡ khi đi thi thật. Sau mỗi buổi học sẽ có bài tập để em luyệt tập viết cho quen từ và ngữ pháp. Bất kể thắc mắc nào hay bài tập nào được nộp về mail đều được thầy cô sửa và góp ý rất nhanh. Em cám ơn thầy Lộc, cô Vi và cô Trân rất nhiều vì đã giúp em hoàn thành bài thi một cách tốt nhất. Để có được điểm số vượt ngoài mong đợi là 140đ Speaking và 190đ Writing là sự cố gắng của cả thầy cô và trò. 💕 Lê Hồng My ĐH Ngân Hàng Cô đã chỉ dạy rất tận tình, mỗi ngày đều ôn lại bài cũ nên rất dễ nhớ, chỗ nào thắc mắc cô sẽ giải đáp ngay cho từng bạn. Lớp học của cô k hề buồn ngủ mà rất vui, học viên rất chủ động lúc học. Chỉ trong 3 tháng học Toeic Listening and Reading mình đã đạt được 780 điểm. Ko cần chen chân vào những trung tâm đông đúc nổi tiếng mới có thể học tốt. Anh Ngữ Thiên Ân là nơi đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chí của mình. Hà Thị Diễm My ĐH Y Dược TP.HCM Trước kia, Tiếng Anh của tôi chỉ nằm ở mức cơ bản, và lựa chọn trung tâm Tiếng Anh tốt để thi là một vấn đề nan giải. Nhưng “ĐÙNG”, mọi bế tắc đã được xua tan, lời kể của bạn bè về trung tâm anh ngữ Thiên Ân đã đưa tôi đến đây và tham gia khoá học 3 tháng. Với cách giảng dạy nhiệt tình, chu đáo trong việc quan tâm học sinh, trên lớp cũng như khi ở nhà, trung tâm đã đem lại cho tôi niềm tin và sự vui vẻ khi học Tiếng Anh. Qua 3 tháng vừa học vừa chơi, tôi đã đạt số điểm không ngờ. Đó là nhờ sự cố gắng của bản thân và sự nhiệt tình giúp đỡ của thầy cô. Tôi chúc các đồng chí sau này hoàn thành tốt kì thi để ra trường đúng hạn. THIÊN ÂN CENTERS NEVER DIE! Hoàng Hữu Phương Khoa Y ĐHQG TP.HCM Sau hơn 2 tháng ôn luyện tại Trung Tâm mình đã nhận được kết quả vượt ngoài mong đợi. Thầy cô tại trung tâm là những người có kinh nghiệm trong việc giảng dạy, rất nhiệt tình và tâm huyết với học viên, hơn nữa, lớp học được tổ chức với số lượng học viên phù hợp nên quá trình ôn luyện rất hiệu quả và học viên có cơ hội được hướng dẫn kỹ càng. Phạm Thị Nhi ĐH Kinh tế - Luật Mình học lớp VNU 1 tháng của thầy Lộc và được 285 điểm. Số điểm cao hơn rất nhiều mục tiêu mình đặt ra. Với thời gian chỉ có một tháng nhưng thầy Lộc cũng như trung tâm đã giúp mình cải thiện các kỹ năng rất nhiều. Chính nhờ sự nhiệt tình, tâm huyết của thầy khiến mình có động lực rất nhiều. Không chỉ thầy mà các thầy cô khác ở trung tâm rất có tâm khi kiểm tra và chỉnh sửa từng bài speaking mình gửi, chỉnh từng lỗi ngữ pháp bài writing mình viết. Văn Dương Phương Nhi ĐH Kinh tế - Luật Em gửi lời cảm ơn đến thầy cô trong Trung tâm Anh Ngữ Thiên Ân. Thầy cô đã rất nhiệt tình trong giảng dạy và giúp đỡ em cải thiện trình độ tiếng anh rất nhiều. Thầy cô luôn nhiệt tình chỉ dạy, sửa những lỗi sai đặc biệt là thầy cô rất thân thiện nên em rất dễ tiếp thu bài. Em mong rằng trung tâm sẽ ngày càng phát triển và giúp nhiều bạn học sinh, sinh viên như em được hoàn thành mục tiêu của bản thân Nguyễn Thị Hoàng Oanh ĐH KHTN TP.HCM Lời đầu tiên em xin được cám ơn Thầy Lê Hữu Hóa Lộc và Cô Maria Thiên Trân đã hỗ trợ em rất nhiều trong suốt quá trình ôn luyện tại trung tâm dù chưa được gặp thầy cô lần nào (do em học online mùa CoVID). Thầy cô luôn luôn nhiệt tình giúp đỡ em bất kể lúc nào em có thắc mắc, đốc thúc em làm bài, ôn bài. Kết quả, dù chỉ trong một tháng ngắn ngủi nhưng thành quả nhận được như hôm nay làm em rất mãn nguyện. Cám ơn thầy cô nhiều. Chúc thầy cô và baby bé nhỏ luôn mạnh khỏe, vui vẻ và hạnh phúc ạ ❤️❤️❤️❤️❤️ Ngô Quang Trung ĐH Quốc Tế TP.HCM Mình biết đến Trung tâm thông qua một người bạn. Nhìn chung, khoá luyện sẽ cung cấp cho học viên các thông tin chi tiết về kỳ thi, những kiến thức cần chú trọng và giáo trình bám sát vào thực tế. Đặc biệt, đề thi và bài tập mẫu thì nhiều vô kể. Học ở đây bạn sẽ không bao giờ sợ mình thiếu đề mẫu để ôn luyện 😂. Thầy cô thì rất tận tâm truyền đạt. Bài tập trong mỗi buổi học nên được làm đầy đủ, gửi về Trung tâm để được sửa lỗi phát âm, ngữ pháp và chính tả. Các gợi ý về các chủ đề nói, viết cũng được thầy cô cung cấp rất đa dạng, áp dụng được cho nhiều tình huống. Diệp Thuận Khang ĐH Ngân Hàng Bắt đầu vào học VNU-EPT 140 điểm, quá tệ để được tốt nghiệp. Mình cần tới 276 điểm, một con số không tưởng đối với mình. Và cũng khá khó để tìm các trung tâm anh ngữ phù hợp (học khuya, ít học viên, giáo viên tận tình). Những tưởng đã buông bỏ rồi, ráng 1 lần nữa xem sao. Rồi tìm đến trung tâm qua mạng, cũng tặc lưỡi, mình già rồi học chắc cũng không vào đâu.... Kết quả hôm nay thật bất ngờ. Cảm ơn cô Thiên Trân, cùng các bạn học đã giúp đỡ mình rất nhiều. Lưu Văn Lực ĐH Công nghệ Thông Tin TP.HCMANH NGỮ THIÊN ÂN
Be with you - Reach your target
- CS1: 59/27 Đường 9, P. Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, TP.HCM
- Tuyến xe buýt đi qua: 06, 08, 56, 57, 89, 93, 141
- CS2: 300/43 XVNT, P. 21, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
- Tuyến xe buýt đi qua: 05, 06, 14, 19, 44, 52
- Điện thoại: 096.190.1134 | 096.325.5571
- Email: lienhe@anhnguthienan.edu.vn
- Giờ Làm Việc: T2-T7 :7h30-20h30
Khoá Học
- Luyện Thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Luyện Thi TOEIC 4 Kỹ Năng
- Luyện thi TOEIC Speaking – Writing
- Luyện Thi TOEIC Listening & Reading
- Luyện Thi PET (B1-B2) Cambridge
- Luyện Thi KET (A2-B1) Cambridge
- Luyện thi IELTS 4 cấp độ
- Luyện thi IELTS Cho Học Sinh THPT
- Tiếng Anh Căn Bản Cho Người Mất Gốc
- Luyện thi VNU-EPT
- Tiếng Anh Giao Tiếp
Kết Nối Anh Ngữ Thiên Ân
Anh Ngữ Thiên Ân 2024 © All Rights Reserved Search Thêm/sửa đường dẫn ĐóngNhập địa chỉ đích
URL Tên đường dẫn Mở liên kết trong 1 thẻ mớiHoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại
Tìm kiếm Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục. HủyTừ khóa » Cách Dùng Improve
-
"IMPROVE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng động Từ "improve" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Improve Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Cách Dùng Improve, Increase Và Enhance
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Improve" | HiNative
-
Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh - Trùm Tin Tức
-
IMPROVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Improve Nghĩa Là Gì? Phân Biệt Giữa Improve & Promote | Hegka
-
Improved Nghĩa Là Gì
-
Improve Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trong Câu Này động Tự "improve" Vừa Là Nội động Từ Vừa Là Ngoại ...
-
Sau Improve Là Gì
-
Improve Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Improve" - Ontopwiki