Phân Biệt 想 Và 要 (xiǎng Và Yào) - Ngữ Pháp Tiếng Trung

Mục lục

  • 1. Ý nghĩa và cách dùng của 想 /xiǎng/
    • 想 để diễn tả mong muốn nhẹ nhàng
    • 想 thể hiện suy nghĩ, nỗi nhớ nhung
    • Cấu trúc thường gặp với 想
  • 2. Ý nghĩa và cách dùng của 要 /yào/
    • 要 diễn tả mong muốn chắc chắn
    • 要 dùng để diễn tả yêu cầu hoặc mệnh lệnh
    • 要 dùng để diễn tả tương lai gần
    • Cấu trúc thường gặp với 要
  • 3. So sánh 想 và 要

Khi học Tiếng Trung, hai từ “想 /xiǎng/”“要 /yào/” thường gây nhầm lẫn cho người mới học do chúng đều liên quan đến việc diễn đạt ý muốn. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của chúng lại khác nhau rõ rệt. Trong bài viết này, Tiếng Trung Cầm Xu sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cũng như phân biệt “想”“要” qua từng tình huống cụ thể.

The Difference Between 想and 要| Chinese Grammar Explained

1. Ý nghĩa và cách dùng của 想 /xiǎng/

“想” được dùng để diễn tả:

  • Mong muốn (mang tính ý định nhẹ nhàng, chưa chắc chắn).
  • Suy nghĩ, nhớ nhung (dùng khi nói về nỗi nhớ ai đó hoặc điều gì).

想 để diễn tả mong muốn nhẹ nhàng

“想” biểu thị ý định, mong muốn làm gì đó nhưng chưa mang tính quyết tâm, có thể không hoàn thành.

Ví dụ:

  • 我想喝茶。/Wǒ xiǎng hē chá./ Tôi muốn uống trà.
  • 你想吃什么?/Nǐ xiǎng chī shénme?/→ Bạn muốn ăn gì?

Chú ý: Khi dùng 想 thì hành động đó chỉ mang tính chất là “muốn” thôi, không làm cũng không sao. (Khá giống từ Want trong tiếng Anh)

  • 我想去看电影。/Wǒ xiǎng qù kàn diànyǐng./ Tôi muốn đi xem phim. (muốn thôi, có thể không đi xem cũng được)

想 thể hiện suy nghĩ, nỗi nhớ nhung

“想” còn được dùng để diễn tả suy nghĩ, ý nghĩa hoặc nỗi nhớ ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • 我想出这个问题的答案了。/Wǒ xiǎng chū zhè ge wèntí de dá’àn le./ Tôi nghĩ ra đáp án cho câu hỏi này rồi.
  • 我很想你。/Wǒ hěn xiǎng nǐ./ Tôi rất nhớ bạn.

Cấu trúc thường gặp với 想

  • 想 + Động từ: Mong muốn làm gì.
  • 想 + Tân ngữ: Nhớ ai, nhớ điều gì.
  • 想 + Động từ xu hướng: Nghĩ, suy nghĩ. (thường ko có tân ngữ hoặc kết hợp với động từ xu hướng 出 /chū/,来 /lái/,到 /dào/)

2. Ý nghĩa và cách dùng của 要 /yào/

“要” được dùng để diễn tả:

  • Mong muốn chắc chắn, quyết tâm làm điều gì đó.
  • Diễn đạt yêu cầu, sự bắt buộc hoặc cần thiết.
  • Diễn tả tương lai gần (sắp làm gì đó).

要 diễn tả mong muốn chắc chắn

“要” mang nghĩa “muốn” nhưng thể hiện quyết tâm hoặc mong muốn rõ ràng.

Ví dụ:

  • 我要喝咖啡。/Wǒ yào hē kāfēi./→ Tôi muốn uống cà phê (mang tính chắc chắn).

Chú ý: 要 cũng là mong muốn nhưng đòi hỏi hành động đó phải được hoàn thành và thể hiện sự quan trọng và nghĩa vụ, buộc phải thực hiện (gần như Have to hoặc Need trong tiếng Anh).

  • 我爸爸病了,明天我要回家看他。/Wǒ bàba bìng le, míngtiān wǒ yào huí jiā kàn tā./→ Bố tôi ốm rồi, ngày mai tôi phải về nhà thăm bố (mang tính chắc chắn, quan trọng cần phải hoàn thành).

要 dùng để diễn tả yêu cầu hoặc mệnh lệnh

“要” có thể diễn đạt yêu cầu, sự bắt buộc.

Ví dụ:

  • 老师要我们完成作业。/Lǎoshī yào wǒmen wánchéng zuòyè./ Giáo viên yêu cầu chúng tôi hoàn thành bài tập.
  • 吃饭前要洗手。/Chīfàn qián yào xǐshǒu./→ Trước khi ăn cơm phải rửa tay.

要 dùng để diễn tả tương lai gần

“要” có thể biểu thị hành động sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • 火车要开了。/Huǒchē yào kāi le./ Tàu sắp khởi hành rồi.

Cấu trúc thường gặp với 要

  • 要 + Động từ: Quyết định làm gì.
  • 要 + Tân ngữ: Yêu cầu điều gì đó.

3. So sánh 想 và 要

Tiêu chí 想 /xiǎng/ 要 /yào/
Ý nghĩa chính Ý định nhẹ nhàng, chưa chắc chắn Quyết tâm, chắc chắn hoặc yêu cầu bắt buộc
Cường độ Ý muốn nhẹ nhàng Ý muốn mạnh mẽ, mang tính chắc chắn
Cách dùng phổ biến Đi với động từ, diễn tả ý định và nỗi nhớ Đi với động từ hoặc danh từ, chỉ yêu cầu, mong muốn, tương lai gần
Ví dụ 北京很美,我想去北京旅游。 Bắc Kinh rất đẹp, tôi muốn đi Bắc Kinh du lịch.→ muốn đi Bắc Kinh nhưng mới chỉ muốn thôi, có thể không cần đi ngay 为了学好汉语,我要去北京学习。 Để học tốt Tiếng Trung, tôi sẽ đi Bắc Kinh học.→ Thể hiện sự quyết tâm muốn đi Bắc Kinh để học

Việc phân biệt 想 /xiǎng/要 /yào/ trong Tiếng Trung giúp bạn diễn đạt ý định, mong muốn một cách chính xác và tự nhiên hơn. “想” thường thể hiện ý muốn nhẹ nhàng, trong khi “要” mang tính quyết tâm hoặc yêu cầu mạnh mẽ.

Từ khóa » Xiang Tiếng Trung Là Gì