陆相 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung | 陆相 |
Thuật ngữ 陆相Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ tướng lục địa (lù xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 陆相 tiếng trung
| |
| Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
陆相 tiếng trung là gì?
陆相 tiếng trung có nghĩa là tướng lục địa (lù xiàng )
- 陆相 tiếng trung có nghĩa là tướng lục địa (lù xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
tướng lục địa (lù xiàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 陆相 .
Ý nghĩa - Giải thích
陆相 tiếng trung nghĩa là tướng lục địa (lù xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 陆相 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 陆相 tiếng trung là gì? (hay giải thích tướng lục địa (lù xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 陆相 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 陆相 tiếng trung / tướng lục địa (lù xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Xiang Tiếng Trung Là Gì
-
Phân Biệt 想 Và 要 (xiǎng Và Yào) - Ngữ Pháp Tiếng Trung
-
Phân Biệt 想 [xiǎng] Và 要 [yào] Tiếng Trung | Dùng Khi Nào?
-
Phân Biệt 想 (xiǎng) Và 要 (yào)
-
Phân Biệt 要 (yào) - 想 (xiǎng) - Trung Tâm Ngoại Ngữ Phước Quang
-
Xiang Nghĩa Là Gì?
-
Phân Biệt 想 [xiǎng] Và 要 [yào] - Ngoại Ngữ You Can
-
Phân Biệt 想 (xiǎng) Và 要 (yào) Trong Tiếng Trung
-
Xiang Tiếng Trung Là Gì - Thả Rông
-
PHÂN BIỆT 向(xiàng)/ 朝(cháo)/ 往(wǎng) TRONG TIẾNG TRUNG.
-
香豌豆 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Tương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Biệt 向(Xiàng),朝( Cháo),往( Wǎng) - Facebook
-
Phân Biệt 想 (xiǎng) Và 要 (yào) - Học Tiếng Trung Quốc
陆相