Phân Bón Hóa Học Là Gì? Các Loại Phân Bón Hóa Học Phổ Biến

Warning: mysqli_query(): (HY000/1): Can't create/write to file '/tmp/#sql-temptable-b851-2c2aa4-230d5.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device") in /opt/bitnami/wordpress/wp-includes/wp-db.php on line 2162

Phân bón hóa học là sản phẩm không thể thiếu trong hoạt động sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp. Phân bón có chứa các thành phần dinh dưỡng thiết yếu giúp cây trồng phát triển nhanh, mang lại năng suất cao. Trong bài viết này, Marathon Education sẽ cùng các em tìm hiểu chi tiết phân bón hóa học là gì và các loại phân bón phổ biến.

Phân bón hóa học là gì?

Khái niệm phân bón hóa học là gì?

Khái niệm phân bón hóa học là gì?

Phân bón hoá học là những loại hóa chất có chứa các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng nhằm nâng cao năng suất mùa màng. Các loại phân bón hóa học chủ yếu hiện nay là phân đạm, phân lân, kali, phân hỗn hợp, phân phức hợp, phân vi lượng.

Phân đạm

Các loại phân đạm và phân bón hóa học
Các loại phân đạm (Nguồn: Internet)

Phân đạm cung cấp Nitơ hóa hợp cho cây dưới dạng ion nitrat NO3- và ion amoni NH4+. Phân đạm kích thích sự sinh trưởng của cây, làm tăng tỷ lệ protein thực vật, giúp cây phát triển nhanh, mang lại năng suất cao.

Để đánh giá độ dinh dưỡng của phân đạm, các em có thể dựa vào phần trăm khối lượng Nitơ có trong phân.

Phân đạm amoni

Phân đạm amoni bao gồm các muối amoni như NH4Cl, (NH4)2SO4, NH4NO3,… Các muối này được điều chế bằng cách cho amoniac tác dụng với axit tương ứng.

Ví dụ:

2NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4

Tính chất của phân đạm amoni: 

  • Phân dễ tan trong nước giúp cây dễ hấp thu, nhưng cũng dễ bị rửa trôi.
  • Thành phần có chứa gốc bazơ NH4+ khi thủy phân trong nước có thể làm tăng độ chua của đất. Vì vậy, phân đạm amoni chỉ nên sử dụng cho những loại đất ít chua.

>>> Xem thêm: Axit Là Gì? Lý Thuyết Về Tính Chất Hóa Học Của Axit

hoc-thu-voi-gv-truong-chuyen

ĐĂNG KÝ NGAY

Phân đạm nitrat

Phân đạm nitrat là các muối nitrat, bao gồm NaNO3, Ca(NO3)2,… Các muối này được điều chế bằng cách cho axit nitric tác dụng với muối cacbonat.

Kích thước, khối lượng và thành phần nguyên tử Hóa 10

Ví dụ:

CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + CO2 + H2O

Tính chất: Tương tự với phân đạm amoni, phân đạm nitrat hoà tan tốt trong nước giúp cây dễ hấp thu nhưng cũng dễ bị rửa trôi.

>>> Xem thêm: Muối Là Gì? Lý Thuyết Về Tính Chất Hóa Học Của Muối

Phân đạm urê

Phân bón hóa học đạm urê là loại phân đạm tốt nhất. Phân đạm urê có công thức hóa học là (NH2)2CO, được điều chế bằng cách cho amoniac tác dụng với CO2.

2NH_3 + CO_2 \xrightarrow[200\ atm]{180-220^o} (NH_2)_2CO + H_2O

Tính chất: Đạm urê là chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước.

  Phân đạm amoni Phân đạm nitrat Phân đạm urê
Thành phần hóa học Muối amoni: NH4Cl, (NH4)2SO4, NH4NO3,… Muối nitrat: NaNO3, Ca(NO3)2,… (NH2)2CO
Ion cung cấp cho cây trồng NH4+ NO3– NH4+
Phương pháp điều chế NH3 tác dụng với axit  HNO3 tác dụng với muối gốc CO32- 2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O (nhiệt độ từ 180 – 200 độ C và áp suất 200 tam)
Bảng tổng hợp tính chất và cách điều chế các loại phân đạm

Phân lân

Các loại phân lân phổ biến
Các loại phân lân phổ biến (Nguồn: Internet)

Trong các loại phân bón hóa học, phân lân sẽ giúp cung cấp photpho cho cây dưới dạng ion photphat. Cây ở thời kỳ sinh trưởng cần được bón lân để thúc đẩy quá trình sinh hóa, trao đổi chất và trao đổi năng lượng.

Độ dinh dưỡng của phân lân dựa trên tỷ lệ phần trăm của khối lượng P2O5 tương ứng với lượng P trong thành phần. Nguyên liệu chính để sản xuất phân lân là quặng photphorit và apatit.

Phân supephotphat

Phân bón hóa học supephotphat có 2 loại là supephotphat đơn và supephotphat kép.

Supephotphat đơn

Supephotphat đơn chứa từ 14 đến 20% P2O5. Supephotphat đơn bao gồm 2 muối là Ca(H2PO4)2 và CaSO4. Thế nhưng, cây trồng chỉ đồng hóa được Ca(H2PO4)2, là muối dễ tan còn CaSO4 không có ích, không tan trong nước, chỉ làm rắn đất.

Lý Thuyết Anken: Khái Niệm, Danh Pháp Và Phản Ứng Đặc Trưng Của Anken

Supephotphat đơn được sản xuất bằng cách cho bột quặng photphorit hoặc apatit tác dụng với axit sunfuric đặc.

Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4

Supephotphat kép

Supephotphat kép chứa 40 – 50% hàm lượng P2O5. Công thức hóa học của loại phân này chỉ có muối Ca(H2PO4)2. Quá trình sản xuất supephotphat kép trải qua 2 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Điều chế axit photphoric

Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 2H3PO4 + 3CaSO4

  • Giai đoạn 2: Cho axit photphoric tác dụng với apatit hoặc photphorit

Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2

Phân lân nung chảy

Phân lân nung chảy là hỗn hợp bột quặng apatit, đá xà vân, than cốc được nung chảy ở nhiệt độ trên 1000 độ C trong lò đứng. Sản phẩm nóng chảy sẽ được làm nguội bằng nước, sau đó sấy khô và nghiền bột để tạo thành phân lân.

Phân lân nung chảy có các thành phần chính là hỗn hợp photphat, silicat của canxi và magie (chứa 12 – 14% P2O5). Các muối này không tan trong nước và chỉ thích hợp với đất chua.

  Phân lân supephotphat đơn Phân lân supephotphat kép Phân lân nung chảy
Thành phần hóa học Ca(H2PO4)2.CaSO4 Ca(H2PO4)2 Hỗn hợp photphat, silicat của canxi và magie
Hàm lượng P2O5 14 – 20% 40 – 50% 12 – 14%
Ion cung cấp cho cây trồng H2PO42- H2PO42-  
Phương pháp điều chế Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 2H3PO4 + 3CaSO4Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 → 3Ca(H2PO4)2 Hỗn hợp quặng apatit, đá xà vân, than cốc nung chảy (>1000 độ C). Sau đó sản phẩm được làm nguội bằng nước, sấy khô và nghiền bột tạo thành phân lân.
Bảng tổng hợp tính chất và cách điều chế các loại phân lân

Phân kali

Phân bón hóa học Kali cung cấp ion K+ cho cây trồng
Phân bón hóa học Kali cung cấp ion K+ cho cây trồng (Nguồn: Internet)

Phân kali là phân bón hóa học cung cấp cho cây nguyên tố kali dưới dạng ion K+. Loại phân này thúc đẩy quá trình tạo ra chất đường, chất xơ, chất dầu, tăng khả năng chịu rét, chịu hạn và chống sâu bệnh cho cây.

Ứng dụng, điều chế và tính chất hóa học của Lưu huỳnh

Độ dinh dưỡng ở phân kali được đánh giá dựa vào tỷ lệ phần trăm khối lượng K2O tương ứng với lượng K trong thành phần. Để điều chế phân kali, 2 muối KCl và K2SO4 được sử dụng nhiều nhất. Tro thực vật có chứa K2CO3 cũng được xem là một loại phân kali.

Phân hỗn hợp và phức hợp

Phân NPK là loại phân bón hóa học hỗn hợp thường gặp
Phân NPK là loại phân bón hóa học hỗn hợp thường gặp (Nguồn: Internet)

Phân hỗn hợp và phân phức hợp là loại phân bón hóa học có chứa đồng thời một số nguyên tố dinh dưỡng cơ bản.

Phân hỗn hợp hay còn được gọi là phân NPK, tức là phân có chứa Nitơ, Photpho, Kali. Tùy vào từng loại cây trồng cũng như loại đất mà lựa chọn phân có tỷ lệ N:P:K phù hợp.

Phân phức hợp là loại phân có chứa hỗn hợp các chất được tạo ra đồng thời bằng tương tác hóa học của các chất. Chẳng hạn, amoniac tác dụng với axit photphoric sẽ thu được phân phức hợp amophot có chứa hỗn hợp các muối NH4H2PO4 và (NH4)2HPO4.

Phân vi lượng

Phân vi lượng cung cấp cho cây trồng kẽm, bo, mangan, molipden, đồng
Phân vi lượng cung cấp cho cây trồng kẽm, bo, mangan, molipden, đồng,… (Nguồn: Internet)

Phân vi lượng là loại phân bón hóa học cung cấp cho cây trồng những nguyên tố như kẽm, bo, mangan, molipden, đồng,… Để tăng khả năng sinh trưởng, trao đổi chất và tăng hiệu lực quang hợp, cây trồng chỉ cần một lượng nhỏ loại phân này.

Phân vi lượng thường kết hợp với phân hữu cơ hoặc phân vô cơ để bón cho cây. Đặc biệt, loại phân bón này chỉ hiệu quả với từng loại cây, từng loại đất. Nếu bón quá lượng phân này sẽ gây hại cho cây trồng.

Tham khảo ngay các khoá học online của Marathon Education

Gia sư Online Học Online Toán 12 Học Online Hóa 10 Học Online Toán 11 Học Online Toán 6 Học Online Toán 10 Học Online Toán 7 Học Online Lý 10 Học Online Lý 9 Học Online Toán 8 Học Online Toán 9 Học Tiếng Anh 6 Học Tiếng Anh 7

Qua bài viết này, Team Marathon Education đã giúp các em hiểu biết đầy đủ và chính xác phân bón hóa học là gì cũng như các loại phân bón hóa học phổ biến. Các em nhớ theo dõi website của Marathon thường xuyên để học trực tuyến online thêm nhiều kiến thức Toán – Lý – Hóa bổ ích khác. Chúc các em học tốt và có được nhiều điểm cao!

Từ khóa » đá Xà Vân Magie Silicat